Những điều cần biết về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong hôn nhân
Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong hôn nhân được quy định tại Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 và trong Hiến pháp. Theo đó, vợ chồng là hai bên tham gia vào quan hệ hôn nhân, được xác lập từ ngày đăng ký kết hôn và chấm dứt khi ly hôn hoặc một trong hai bên chết. Vợ chồng bình đẳng với nhau về mọi mặt, có quyền và nghĩa vụ về nhân thân, tài sản và con cái.
Mục lục
1. Quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng
Vợ chồng có nghĩa vụ thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ nhau; cùng nhau chia sẻ, thực hiện các công việc trong gia đình.
1.1. Quyền bình đẳng, tự do, dân chủ của vợ chồng
Vợ chồng có quyền, nghĩa vụ tạo điều kiện giúp đỡ nhau chọn nơi ở; nghề nghiệp, học tập, nâng cao trình độ văn hóa, chuyên môn, nghiệp vụ; tham gia hoạt động chính trị, văn hóa, xã hội, xóa bỏ định kiến giới:
- Vợ chồng có quyền tự do quyết định về sinh con, số lượng và thời điểm sinh con; có quyền sử dụng các biện pháp tránh thai và các biện pháp hỗ trợ sinh sản theo quy định của pháp luật.
- Vợ chồng có quyền tự do thỏa thuận về các vấn đề liên quan đến quan hệ hôn nhân, gia đình, tài sản, con cái, trừ những vấn đề bị cấm hoặc bị hạn chế theo quy định của pháp luật.
- Vợ chồng do vợ chồng thỏa thuận với nhau về việc lựa chọn nơi cư trú mà không bị ràng buộc bởi phong tục tập quán, địa giới hành chính.
1.2. Quyền và nghĩa vụ đại diện cho nhau giữa vợ và chồng
Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ đại diện cho nhau trong các giao dịch dân sự, trừ trường hợp pháp luật quy định khác hoặc vợ chồng thỏa thuận khác.
- Vợ chồng có thể đại diện cho nhau theo pháp luật hoặc theo ủy quyền.
- Đại diện theo ủy quyền là trường hợp vợ chồng cần có sự đồng ý của nhau để đại diện cho nhau trong các giao dịch dân sự, bằng cách viết giấy ủy quyền theo mẫu quy định và cung cấp giấy tờ tùy thân của cả hai bên.
Ngoài ra, còn có các quyền và nghĩa vụ tôn trọng, giữ gìn và bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín cho nhau; tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau.
2. Quyền và nghĩa vụ về tài sản của vợ chồng
2.1. Tài sản riêng của vợ chồng
Tài sản riêng của vợ chồng là tài sản thuộc sở hữu của mỗi bên vợ chồng, bao gồm:
- Tài sản mà mỗi bên vợ chồng đã có trước khi kết hôn;
- Tài sản mà mỗi bên vợ chồng được thừa kế, được tặng cho hoặc được nhận theo di chúc riêng mình trong thời kỳ hôn nhân;
- Tài sản mà mỗi bên vợ chồng tự mình tạo ra hoặc mua bằng tiền riêng của mình trong thời kỳ hôn nhân;
- Tài sản mà mỗi bên vợ chồng được phân chia hoặc được thỏa thuận là tài sản riêng của mình khi ly hôn.
Vợ chồng có quyền tự quản lý, sử dụng, bảo toàn và phát triển tài sản riêng của mình; có quyền tự do giao dịch tài sản riêng của mình, trừ trường hợp pháp luật quy định khác hoặc vợ chồng thỏa thuận khác.
2.2. Tài sản chung của vợ chồng
Tài sản chung của vợ chồng là tài sản thuộc sở hữu chung của cả hai bên vợ chồng, bao gồm:
- Tài sản mà cả hai bên vợ chồng tạo ra, mua, nhận được hoặc được tặng cho chung trong thời kỳ hôn nhân; tài sản mà một trong hai bên vợ chồng tạo ra, mua, nhận được hoặc được tặng cho nhưng không xác định được là tài sản riêng của bên đó trong thời kỳ hôn nhân;
- Tài sản mà một trong hai bên vợ chồng mua bằng tiền riêng của bên đó nhưng ghi tên cả hai bên vợ chồng là chủ sở hữu;
- Tài sản mà một trong hai bên vợ chồng được thừa kế, được tặng cho hoặc được nhận theo di chúc nhưng ghi tên cả hai bên vợ chồng là người thừa kế, người được tặng hoặc người được nhận theo di chúc;
- Tài sản mà một trong hai bên vợ chồng được phân chia hoặc được thỏa thuận là tài sản chung của cả hai bên khi ly hôn.
Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ cùng nhau quản lý, sử dụng, bảo toàn và phát triển tài sản chung; có quyền và nghĩa vụ cùng nhau tham gia vào các giao dịch liên quan đến tài sản chung, trừ trường hợp pháp luật quy định khác hoặc vợ chồng thỏa thuận khác.
3. Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng với con cái
Vợ chồng là cha mẹ của con cái, có quyền và nghĩa vụ thương yêu con, tôn trọng ý kiến của con, nuôi dưỡng, giáo dục, bảo vệ con, tạo điều kiện cho con phát triển toàn diện.
Vợ chồng cũng có quyền và nghĩa vụ đại diện cho con trong các giao dịch dân sự, quản lý tài sản của con, thừa kế tài sản của con, yêu cầu con bồi thường thiệt hại do con gây ra, yêu cầu người khác bồi thường thiệt hại do hành vi xâm hại đến quyền lợi của con.
Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng với con cái có thể bị thay đổi hoặc mất đi trong một số trường hợp như: ly hôn, nuôi con nuôi, mất cha mẹ, mất năng lực hành vi dân sự, bị tước quyền nuôi con, bị tuyên bố chết, bị tuyên bố mất tích (pháp luật có quy định cụ thể về cách xác định quyền và nghĩa vụ của vợ chồng với con cái, cách phân chia quyền nuôi con, cách bảo đảm quyền lợi của con, cách giải quyết tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng với con cái).
Việc thực hiện tốt quyền và nghĩa vụ này không chỉ ảnh hưởng đến hạnh phúc của vợ chồng, mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của con cái và xã hội. Do đó, vợ chồng cần có ý thức và trách nhiệm cao trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ này, cũng như tôn trọng quy định của pháp luật và quyền lợi của con cái.