Thủ tục ly hôn đơn phương: quy trình và hướng dẫn
Thủ tục ly hôn đơn phương không chỉ là quyết định cá nhân mà còn là một hành trình pháp lý đòi hỏi sự hiểu biết kỹ luật và tuân thủ đúng đắn. Trong khi cuộc sống hôn nhân có thể đối mặt với nhiều khó khăn, thủ tục này trở thành một lựa chọn quan trọng đối với những người không thể duy trì mối quan hệ. Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về quy trình thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, đồng thời hướng dẫn các bước quan trọng cùng với những yếu tố quan trọng cần xem xét, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình pháp lý này.
Mục lục
1. Ly hôn đơn phương là gì?
Ly hôn đơn phương là quy trình pháp lý khởi kiện từ một bên, và để Tòa án chấp nhận và ra quyết định ly hôn, bên đó phải chứng minh rằng bên còn lại có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ chồng. Điều này làm cho hôn nhân trở nên căng thẳng và không thể duy trì, mục đích của hôn nhân không thể đạt được.
Theo quy định tại Tại Điều 91 Luật Hôn nhân và gia đình 2014: “Khi một trong hai bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn và quá trình hòa giải tại Tòa án không giải quyết được, Tòa án sẽ ra quyết định về ly hôn nếu có căn cứ cho rằng một trong hai bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng, dẫn đến tình trạng nghiêm trọng của hôn nhân, không thể duy trì mối quan hệ chung và mục đích của hôn nhân không thể đạt được”.
Tuy nhiên, có một số trường hợp mà ly hôn đơn phương không được chấp nhận, bao gồm:
- Không có chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng.
- Có chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ, chồng nhưng không dẫn đến tình trạng nghiêm trọng của hôn nhân, không thể duy trì mối quan hệ chung và mục đích của hôn nhân không thể đạt được.
- Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn nếu vợ đang mang thai, đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
- Vợ hoặc chồng mất tích mà chưa có Tuyên bố mất tích của Tòa án sẽ không được giải quyết cho ly hôn.
Trong trường hợp một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần hoặc các bệnh khác khiến họ không thể nhận thức và kiểm soát hành vi của mình, Tòa án sẽ không giải quyết ly hôn trừ khi rơi vào một trong hai trường hợp sau:
- Người yêu cầu ly hôn không phải là cha, mẹ, hoặc người thân thích khác của người bị bệnh.
- Không có chứng cứ về hành vi bạo lực gia đình của vợ hoặc chồng gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người bị bệnh (Theo Điều 51 và Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014).
2. Hồ sơ thủ tục ly hôn đơn phương
Hồ sơ ly hôn đơn phương bao gồm:
- Đơn xin ly hôn đơn phương (Theo nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP hoặc Mẫu đơn xin ly hôn)
- Bản sao công chứng CMND/CCCD còn hiệu lực của bạn.
- Bản sao giấy khai sinh của con.
- Giấy xác nhận nơi cư trú của bị đơn.
- Bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn.
- Bản sao tài sản chung yêu cầu phân chia khi ly hôn.
Chuẩn bị hồ sơ ly hôn đơn phương bạn được quyền yêu cầu thu thập các chứng cứ mà mình không tự thu thập được. Khi nộp hồ sơ ly hôn đơn phương bạn gửi kèm đơn yêu cầu thu thập chứng cứ, tài liệu để được giúp đỡ.
Xem thêm: Làm thế nào để giành quyền nuôi con
3. Quy trình thủ tục ly hôn đơn phương
Quy trình giải quyết vụ án ly hôn đơn phương bao gồm các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền
Bên có yêu cầu ly hôn nộp hồ sơ khởi kiện về việc xin đơn phương ly hôn tại Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi bị đơn (chồng hoặc vợ) đang cư trú, làm việc.
Bước 2: Thụ lý đơn ly hôn
Sau khi nhận được đơn từ nguyên đơn, sau 5 ngày làm việc, Tòa án phải xem xét có thụ lý đơn hay không.
Bước 3: Nộp tiền tạm ứng án phí tại Chi cục thi hành án
Đương sự nộp tiền tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm tại Chi cục thi hành án quận/huyện và nộp lại biên lai tiền tạm ứng án phí cho Tòa án sau khi nhận thông báo nộp tiền tạm ứng án phí của Tòa án. Mức tiền tạm ứng án phí theo quy định tại Điều 191 và Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Bước 4: Tòa án tiến hành hòa giải
Theo quy định tại Điều 54 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, hòa giải tại Tòa án là thủ tục bắt buộc trước khi đưa vụ án ra xét xử. Nếu hòa giải thành công, Tòa án lập biên bản hòa giải và sau 7 ngày mà các đương sự không thay đổi ý kiến, Tòa án ra quyết định công nhận hòa giải và quyết định này có hiệu lực ngay và không được kháng cáo.
Nếu hòa giải không thành công, Tòa án lập biên bản hòa giải không thành và sau đó quyết định đưa vụ án ra xét xử theo quy định tại Điều 208, 21, 212, 213, 220 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Bước 5: Mở phiên tòa sơ thẩm
Sau khi ra quyết định đưa vụ án ra xét xử, các bên được Tòa án gửi giấy triệu tập và thông báo rõ về thời gian, địa điểm mở phiên Tòa sơ thẩm. Các bên phải có mặt, nếu không có mặt thì áp dụng theo quy định tại Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Bước 6: Thi hành án hoặc kháng cáo bản án lên cấp phúc thẩm
Trong vòng 15 ngày kể từ ngày Tòa án có thẩm quyền ra bản án sơ thẩm, nếu các đương sự không thực hiện thủ tục kháng cáo, bản án có hiệu lực và được thi hành.
Như vậy bài viết trên đây đã giới thiệu về quy trình thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, đồng thời hướng dẫn các bước quan trọng cùng với những yếu tố quan trọng cần xem xét, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho hành trình pháp lý này. Văn phòng Luật sư Phan Law Vietnam luôn ở đây để sẵn sàng lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục ly hôn đơn phương của quý vị khách hàng.