Bản hợp đồng hôn nhân mới nhất năm 2025
1. Bản hợp đồng hôn nhân là gì?
Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa đưa ra khái niệm chính thức về “hợp đồng hôn nhân”. Tuy nhiên, theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng được hiểu là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự. Bên cạnh đó, khoản 1 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 xác định hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn.
Từ các quy định trên, có thể hiểu bản hợp đồng hôn nhân là sự thỏa thuận giữa vợ chồng về các quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản và được lập trước, trong hoặc sau quá trình chung sống. Đặc biệt, việc các bên thỏa thuận xác lập chế độ tài sản trước khi kết hôn – như quy định tại Điều 47 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng được coi là một dạng hợp đồng hôn nhân hợp pháp.


Lưu ý, để hợp đồng thỏa thuận về chế độ tài sản trước khi kết hôn có giá trị pháp lý, các bên phải lập thành văn bản. Đồng thời vợ chồng ký kết trước thời điểm đăng ký kết hôn và tiến hành công chứng theo quy định của pháp luật.
2. Bản hợp đồng hôn nhân có thể bị coi là kết hôn giả tạo không?
Nếu nam và nữ kết hôn hoặc lập hợp đồng hôn nhân không xuất phát từ mục đích thực sự xây dựng gia đình mà vì lý do khác như nhập quốc tịch, trốn tránh nghĩa vụ hoặc đạt mục tiêu cá nhân nào đó thì hành vi này được coi là kết hôn giả tạo. Vấn đề này được quy định tại Điều 11 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng như Điều 4 Thông tư liên tịch 01/2016/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP.
Theo quy định, khi có yêu cầu giải quyết việc kết hôn trái pháp luật, Tòa án sẽ căn cứ vào đề nghị của các bên, điều kiện kết hôn cũng như các yếu tố pháp lý khác để đưa ra quyết định phù hợp. Cụ thể:
- Nếu tại thời điểm giải quyết, cả hai bên đã đáp ứng đủ điều kiện kết hôn và đều mong muốn được công nhận là vợ chồng, Tòa án sẽ công nhận quan hệ hôn nhân từ thời điểm các điều kiện được đáp ứng.
- Nếu chỉ một bên đề nghị công nhận quan hệ hôn nhân hoặc yêu cầu hủy kết hôn trái pháp luật, Tòa án sẽ quyết định hủy bỏ việc kết hôn này.
- Nếu một trong hai bên yêu cầu ly hôn, Tòa án sẽ tiến hành thủ tục ly hôn theo quy định.
- Đáng chú ý, nếu tại thời điểm Tòa án xem xét mà cả hai vẫn chưa đủ điều kiện kết hôn, dù có yêu cầu công nhận thì Tòa án vẫn quyết định hủy việc kết hôn trái pháp luật.
Khi kết hôn giả tạo bị tuyên hủy, quan hệ vợ chồng giữa hai bên sẽ chấm dứt. Các vấn đề liên quan đến con cái và phân chia tài sản chung sẽ được xử lý tương tự như khi ly hôn, tài sản chung được chia theo phần chứ không mặc nhiên coi là tài sản chung hợp nhất.
Có thể hiểu, hiện pháp luật chỉ công nhận các thỏa thuận về chế độ tài sản giữa vợ và chồng. Những trường hợp lập bản hợp đồng hôn nhân với mục đích khác đều có nguy cơ bị coi là kết hôn giả tạo và không được Tòa án công nhận quan hệ vợ chồng hợp pháp.
3. Có nên lập bản hợp đồng hôn nhân giữa vợ chồng?


Như đã phân tích ở trên, chỉ khi nam nữ kết hôn vì mục đích thực sự xây dựng gia đình, họ mới nên lập hợp đồng hôn nhân để thỏa thuận về tài sản trong quá trình sống chung. Trong hôn nhân, ngoài tài sản chung mà vợ chồng cùng tạo dựng, còn có tài sản riêng của từng người như tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được tặng cho hoặc thừa kế riêng trong thời kỳ hôn nhân.
Trên thực tế, rất nhiều cặp vợ chồng xảy ra mâu thuẫn liên quan đến việc xác định đâu là tài sản chung, đâu là tài sản riêng. Chính vì vậy, việc lập bản hợp đồng hôn nhân (hay còn gọi là thỏa thuận về tài sản chung riêng trước khi cưới) mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng:
- Giúp xác định rõ ràng tài sản chung và tài sản riêng của mỗi bên;
- Giảm bớt tranh chấp, xung đột về tài sản trong quá trình chung sống;
- Khi ly hôn, có hợp đồng hôn nhân sẽ thuận lợi hơn trong việc phân chia tài sản, rút ngắn thời gian giải quyết và thủ tục tại Tòa án.
Nhìn chung, hợp đồng hôn nhân trước khi kết hôn là giải pháp hữu ích giúp các cặp đôi chủ động xử lý các vấn đề về tài sản, hạn chế mâu thuẫn phát sinh trong đời sống vợ chồng. Hiện nay, đây cũng là lựa chọn của nhiều bạn trẻ hiện đại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp đồng hôn nhân chỉ nên dùng để thỏa thuận về tài sản, không nên đề cập đến các vấn đề khác ngoài phạm vi này.
4. Mẫu bản hợp đồng hôn nhân mới nhất để bạn tham khảo
Trên thực tế, hợp đồng hôn nhân có nhiều mẫu khác nhau, tùy vào nhu cầu và mong muốn cụ thể của từng khách hàng mà luật sư sẽ tư vấn và soạn thảo phù hợp. Dưới đây là một ví dụ về mẫu hợp đồng hôn nhân để bạn tham khảo.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG TIỀN HÔN NHÂN
Số: [Số hợp đồng]/[Năm]
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tại [địa điểm], chúng tôi gồm:
BÊN A (Vợ/chồng):
Họ và tên: [Họ tên Bên A]
Ngày sinh: [Ngày sinh]
CMND/CCCD/Hộ chiếu số: [Số CMND/CCCD/Hộ chiếu]
Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ]
Điện thoại: [Số điện thoại]
BÊN B (Vợ/chồng):
Họ và tên: [Họ tên Bên B]
Ngày sinh: [Ngày sinh]
CMND/CCCD/Hộ chiếu số: [Số CMND/CCCD/Hộ chiếu]
Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ]
Điện thoại: [Số điện thoại]
Cùng thỏa thuận và ký kết hợp đồng với các điều khoản sau đây:
Điều 1. Tài sản trước hôn nhân
1.1. Tài sản riêng của Bên A: [Liệt kê chi tiết tài sản, nếu có].
1.2. Tài sản riêng của Bên B: [Liệt kê chi tiết tài sản, nếu có].
Điều 2. Tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân
2.1. Tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân sẽ được chia như sau:
Tài sản chung: [Quy định cụ thể cách xác định và phân chia tài sản chung].
Tài sản riêng: [Quy định rõ những tài sản nào được coi là tài sản riêng].
Điều 3. Nghĩa vụ tài chính
3.1. Nghĩa vụ tài chính phát sinh trước hôn nhân:
Bên A chịu trách nhiệm: [Viết chi tiết].
Bên B chịu trách nhiệm: [Viết chi tiết].
3.2. Nghĩa vụ tài chính phát sinh trong thời kỳ hôn nhân: [Quy định cách phân chia trách nhiệm].
Điều 4. Con chung
4.1. Quy định về quyền và nghĩa vụ đối với con chung (nếu có): [Chi tiết].
Điều 5. Thỏa thuận khác
5.1. Các vấn đề khác do hai bên tự thỏa thuận: [Chi tiết].
Điều 6. Hiệu lực hợp đồng
6.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày hai bên ký kết và được công chứng (nếu có yêu cầu).
6.2. Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
Điều 7. Cam kết chung
Hai bên cam kết:
Đã đọc kỹ, hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo hợp đồng này.
Thực hiện nghiêm túc các thỏa thuận trong hợp đồng.
BÊN A BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Bản hợp đồng hôn nhân là công cụ bảo vệ quyền lợi hợp pháp, tạo sự minh bạch về tài sản trong hôn nhân. Nếu bạn quan tâm đến việc này, có thể tự tìm hiểu kỹ quy định pháp luật hoặc liên hệ với văn phòng luật sư ly hôn nhân để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý nhằm đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.