Luật ly hôn Việt Nam quy định thế nào về vấn đề ly hôn
Luật ly hôn Việt Nam là một phần quan trọng trong hệ thống pháp luật của đất nước, định rõ quy định về vấn đề ly hôn và các vấn đề pháp lý liên quan. Theo Luật, ly hôn là quyền của mỗi công dân, nhưng cần tuân thủ các quy định và thủ tục được quy định rõ ràng. Bài viết này sẽ trình bày về nội dung và quy định của Luật ly hôn Việt Nam, từ quy trình ly hôn đến vấn đề chia tài sản và quyền chăm sóc con cái.
Mục lục
1. Quy trình ly hôn theo luật ly hôn Việt Nam
Quy trình ly hôn là trình tự, thủ tục, hồ sơ giấy tờ cần thiết để giải quyết ly hôn theo quy định nhằm chấm dứt quan hệ hôn nhân do tòa án quyết định hoặc công nhận theo yêu cầu của vợ, chồng.
1.1. Bước 1: Nộp đơn ly hôn
Người yêu cầu phải nộp hồ sơ ly hôn tại Tòa án nhân dân quận/huyện nơi cư trú của bên vợ hoặc chồng (trường hợp ly hôn thuận tình), hoặc nơi cư trú của bị đơn (nếu là trường hợp đơn phương ly hôn). Hồ sơ này có thể được nộp trực tiếp tại Tòa án hoặc gửi qua đường Bưu điện, tuy nhiên thực tế hiện nay, đương sự nộp trực tiếp tại Tòa để tránh thất lạc hồ sơ, đồng thời nhận được sự hướng dẫn trực tiếp từ thư ký Tòa án.
1.2. Bước 2: Tiếp nhận xử lý đơn
Sau khi Tòa án tiếp nhận đơn khởi kiện và hồ sơ hợp lệ, người yêu cầu sẽ nhận được thông báo tiếp nhận đơn và thông báo về việc nộp tiền tạm ứng án phí, lệ phí tòa án.
1.3. Bước 3: Nộp tạm ứng án phí
Người yêu cầu sẽ phải nộp tiền tạm ứng án phí tại Chi cục thi hành án quận/huyện và gửi lại biên lai tiền tạm ứng án phí cho Tòa án. Mức án phí được áp dụng theo quy định của Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 về mức thu án phí, lệ phí tòa án, tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí tòa án; và người yêu cầu có thể tham khảo thêm để biết về nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí và lệ phí tạm ứng.
1.4. Bước 4: Giải quyết ly hôn
Tòa án sẽ giải quyết ly hôn, tổ chức các phiên hòa giải và phiên tòa xét xử. Trong trường hợp ly hôn thuận tình, Tòa án sẽ mở phiên hòa giải trong vòng 15 ngày làm việc. Nếu sau 7 ngày hòa giải không thành công (không có thay đổi về quyết định ly hôn) và các bên không thay đổi ý kiến, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận ly hôn thuận tình.
Trong trường hợp ly hôn đơn phương, Tòa án sẽ nhận hồ sơ khởi kiện từ nguyên đơn và tiến hành giải quyết theo quy trình chung, thông qua việc ra bản án hoặc quyết định cụ thể về vụ án. Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đơn khởi kiện, Tòa án sẽ xem xét khả năng thụ lý vụ án. Nếu được thụ lý, Tòa án sẽ tiếp tục giải quyết vụ án theo thủ tục chung và đưa ra bản án. Sau phiên tòa sơ thẩm, nếu 1 trong 2 bên có kháng cáo thì Tòa án cấp trên sẽ tiến hành giải quyết vụ việc theo thủ tục phúc thẩm và Bản án phúc thẩm sẽ là Bản án có hiệu lực.
2. Vấn đề chia tài sản theo luật ly hôn Việt Nam
Trong trường hợp thuận tình ly hôn, vấn đề chia tài sản nên được hai vợ chồng tự nguyện thỏa thuận và không yêu cầu Tòa án giải quyết việc phân chia tài sản chung.
Trường hợp đơn phương ly hôn, tài sản sẽ được phân chia dựa trên nguyên tắc “Tài sản riêng thuộc về người sở hữu, tài sản chung sẽ được chia đôi”. Tuy nhiên, việc phân chia này cũng phải xem xét một số yếu tố như: lỗi phạm quyền của từng bên, nghĩa vụ của vợ chồng, đóng góp công sức của mỗi bên trong quá trình hôn nhân. Chi tiết về vấn đề này được quy định trong Điều 59 của Luật Hôn nhân và gia đình.
3. Quyền chăm sóc con cái theo luật ly hôn Việt Nam
Theo quy định của Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, quyền trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn được điều chỉnh. Tòa án sẽ ra quyết định về việc giao con cho bên nào đáp ứng đầy đủ quyền lợi cho con ở mọi mặt. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều, như con dưới 36 tháng sẽ được giao cho mẹ nuôi, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc mẹ không có đủ điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con trực tiếp. Đối với con trên 7 tuổi, ý kiến và nguyện vọng của con cũng sẽ được xem xét.
Trong quá trình quyết định về cấp dưỡng, Tòa án sẽ cân nhắc thu nhập của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng để đưa ra quyết định về mức độ cấp dưỡng hợp lý. Điều 116 của Luật Hôn nhân và gia đình quy định về vấn đề này.
Thông qua bài viết trên đây, chúng tôi hy vọng khách hàng đã hiểu hơn về một số nội dung pháp lý quan trọng trong luật ly hôn Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều nội dung khác mà quý vị có thể cần tùy vào từng trường hợp cụ thể của mỗi người. Quý vị có thể tham khảo các bài viết khác của chúng tôi nhé.