Mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai và các quy định liên quan
Trong cuộc sống, có những thời điểm khó khăn mà chúng ta phải đối mặt và việc ly hôn khi đang mang thai là một trong những tình huống nhạy cảm nhất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá về một vấn đề khá đặc biệt: “Mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai”. Chúng ta sẽ tìm hiểu tìm hiểu để giải quyết tình huống phức tạp này một cách hợp lý và có ích nhất.
Mục lục
1. Quy định pháp luật về ly hôn khi đang mang thai
Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định về quyền yêu cầu ly hôn đơn phương khi đang mang thai như sau:
1. Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
2. Cha, mẹ, người thân thích khác có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ, chồng do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình do chồng, vợ của họ gây ra làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
3. Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.
Như vậy, khi người vợ mang thai, người chồng không được phép ly hôn. Nhưng ngược lại, nếu người vợ muốn ly hôn thì có thể đơn phương làm đơn khởi kiện yêu cầu ly hôn gửi đến Tòa án có thẩm quyền để được thụ lý giải quyết theo quy định pháp luật. Hoặc khi cả hai vợ chồng đều đồng ý về việc ly hôn và thỏa thuận được vấn đề quyền nuôi con, cấp dưỡng, phân chia tài sản (thuận tình ly hôn) hoặc người vợ có yêu cầu giải quyết ly hôn thì Tòa án vẫn sẽ tiếp nhận và giải quyết theo yêu cầu.
Bản chất của điều luật này là để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, trẻ em. Khi mang thai, người vợ cần nhất sự chăm sóc từ người chồng và những người thân. Do đó, pháp luật cấm người chồng ly hôn vợ khi mang thai và nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Cùng lý do, đứa trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi cần sự hỗ trợ chăm sóc từ người cha, cũng là yêu cầu người cha phải có trách nhiệm chăm sóc con của mình.
2. Mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai
Mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai thế nào tùy thuộc vào loại hình ly hôn đơn phương hay thuận tình.
Chúng tôi đã có nhiều bài viết trình bày rõ ràng, chi tiết hai mẫu đơn này để các bạn tham khảo. Dưới đây là hướng dẫn viết Mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai:
2.1. Mẫu đơn ly hôn thuận tình khi đang mang thai
Đầu tiên, về hình thức: Đề cập đến quốc ngữ và tiêu ngữ “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM”, cùng với yêu cầu về loại giấy tờ “Đơn yêu cầu công nhận ly hôn thuận tình, nuôi con và chia tài sản khi ly hôn”.
Thứ hai, phần kính gửi: Cần ghi rõ tên và thông tin địa lý của Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết thủ tục ly hôn.
Thứ ba, về người khởi kiện: Cần ghi chi tiết về họ tên, số căn cước công dân, ngày sinh, địa chỉ cư trú và nơi làm việc, số điện thoại liên hệ.
Cuối cùng, về nội dung: Tập trung vào các điều liên quan đến quan hệ hôn nhân, con cái, tài sản và nợ:
- Mô tả về quan hệ hôn nhân bao gồm thời gian kết hôn, thời gian chung sống, tình trạng hiện tại và nguyên nhân mâu thuẫn giữa hai vợ chồng.
- Thông tin về con cái bao gồm số lượng và các thỏa thuận về nuôi con và cấp dưỡng.
- Mô tả về tài sản và nợ của cả hai vợ chồng, bao gồm cả các thỏa thuận phân chia tài sản và nghĩa vụ trả nợ.
Thông qua việc nêu chi tiết và logic những yêu cầu cụ thể, mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai sẽ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn đối với mọi bên liên quan, đặc biệt là đối với Tòa án thụ lý giải quyết vụ việc.
2.2. Mẫu đơn ly hôn đơn phương khi đang mang thai
Lưu ý rằng, ly hôn theo hình thức đơn phương khi mang thai thì chỉ người vợ có quyền viết đơn ly hôn, bởi tại Điều 51 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 đã quy định “người chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai…”. Dưới đây là hướng dẫ cách viết đơn ly hôn đơn phương cho người vợ đang mang thai:
Thứ nhất, đối với ly hôn đơn phương, việc trình bày rõ căn cứ là điều cực kỳ quan trọng. Các lý do có thể bao gồm:
- Bạo lực gia đình: Nếu vợ hoặc chồng thường xuyên có hành vi bạo lực, hành hạ đối phương hoặc xúc phạm danh dự, nhân phẩm của đối tác, thậm chí sau nhiều lần nhắc nhở và hòa giải từ bà con hoặc cơ quan có thẩm quyền.
- Vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ: Trong trường hợp hôn nhân bị đặt vào tình trạng nghiêm trọng, không thể tiếp tục và không thể đạt được mục đích của hôn nhân do vợ chồng không chăm sóc, quý trọng, hay giúp đỡ nhau, thậm chí bỏ mặc người kia, sau nhiều lần nhắc nhở và hòa giải.
- Ngoại tình: Nếu vợ chồng có quan hệ ngoại tình, thậm chí sau nhiều lần khuyên bảo và nhắc nhở.
Thứ hai, thông tin về con cái: Thông tin về con cái bao gồm: số lượng, họ tên, giới tính, ngày/tháng/năm sinh. Nếu vợ chồng đã thống nhất về việc nuôi con và cung cấp dưỡng, cần ghi rõ thỏa thuận. Trong trường hợp không thỏa thuận, người viết đơn cần ghi rõ nguyện vọng của mình về việc nuôi con hoặc cung cấp dưỡng.
Thứ ba, thông tin về tài sản chung, nợ chung: Thông tin về tài sản chung dùng để tòa án quyết định việc phân chia sau ly hôn. Nếu không có tài sản chung, ghi “Không có tài sản chung“. Nếu đã thỏa thuận phân chia, cần nêu rõ thỏa thuận. Trong trường hợp chưa thống nhất, cần liệt kê chi tiết các tài sản chung và yêu cầu phân chia.
Cuối cùng, thông tin về nợ chung và các nghĩa vụ tài chính: Tòa án sẽ xem xét thông tin về các khoản nợ chung để quyết định trách nhiệm trả nợ của vợ chồng. Nếu không có nợ chung, ghi “Không có nợ chung“. Nếu có, cần thống kê chi tiết các khoản nợ, chủ nợ, thời gian nợ và các chi tiết khác liên quan.
3. Hướng dẫn thủ tục ly hôn khi đang mang thai
Trước khi tiến hành thủ tục ly hôn, việc chuẩn bị hồ sơ là một bước quan trọng và cần thiết. Dù là đơn phương hay thuận tình ly hôn khi đang mang thai, điều cần tiên cần làm là viết mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai. Đây cũng là sự khác biệt duy nhất giữa hai hình thức ly hôn này. Nếu là ly hôn đơn phương, bạn sẽ sử dụng Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương, được ban hành kèm theo Nghị quyết số 01/2017/NQ-HĐTP. Trong khi đó, nếu là ly hôn thuận tình, bạn sẽ dùng Mẫu đơn xin ly hôn thuận tình.
Các loại giấy tờ cần chuẩn bị đều tương tự nhau. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
- Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính);
- Căn cước công dân của cả vợ và chồng (bản sao có chứng thực);
- Giấy khai sinh của các con (nếu có, bản sao có chứng thực):
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đối với tài sản chung (nếu có, bản sao có chứng thực).
Trong trường hợp không giữ/mất giấy chứng nhận kết hôn, bạn có thể liên hệ với cơ quan hộ tịch để xin cấp bản sao.
Việc hiểu và áp dụng đúng mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai cùng với các quy định liên quan là vô cùng quan trọng. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mẫu đơn ly hôn khi đang mang thai và các quy định pháp luật liên quan. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý như Luật sư ly hôn nhanh nếu cần thiết.