Mẫu văn bản nhận tài sản thừa kế theo quy định mới nhất
Bạn đang tìm kiếm mẫu văn bản nhận tài sản thừa kế theo quy định mới nhất và chính xác nhất? Việc lập văn bản này là một thủ tục pháp lý quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn xác để đảm bảo quyền lợi của người thừa kế và tính hợp pháp của tài sản. Hiểu được điều đó, Ly hôn Nhanh đã tổng hợp và cập nhật những thông tin cần thiết về mẫu văn bản nhận tài sản thừa kế theo quy định mới nhất qua bài viết dưới đây!
1. Mẫu văn bản nhận tài sản thừa kế là gì?
Mẫu văn bản nhận tài sản thừa kế là một loại văn bản pháp lý dùng để chính thức xác lập quyền sở hữu tài sản cho người thừa kế. Đây là một bước quan trọng trong thủ tục khai nhận di sản, đặc biệt khi toàn bộ di sản chỉ do một người duy nhất được hưởng. Văn bản này đóng vai trò là bằng chứng pháp lý ghi nhận việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ người đã mất sang người thừa kế.


Việc soạn thảo và công chứng văn bản nhận tài sản thừa kế phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật hiện hành. Cụ thể, mọi thủ tục khai nhận di sản thừa kế, bao gồm cả việc lập văn bản này, đều được quy định chi tiết trong Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Công chứng 2014. Các điều khoản trong hai bộ luật này sẽ hướng dẫn cụ thể về quy trình, yêu cầu về hồ sơ, và các điều kiện cần thiết để thực hiện khai nhận di sản một cách hợp pháp và chính xác.
Xem thêm: Cập nhật mẫu văn bản từ chối nhận tài sản thừa kế mới nhất 2025
2. Mẫu văn bản nhận tài sản thừa kế theo quy định mới nhất
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
——————-
VĂN BẢN NHẬN TÀI SẢN THỪA KẾ
Tôi là (ghi rõ họ và tên): ……………………………………..
Sinh ngày: …. / .… / ……….
CCCD số: ………………… Cấp ngày: …. / .… / ………. Nơi cấp: …………………………….
Hộ khẩu thường trú (Trường hợp không có hộ khẩu thường trú, thì ghi đăng ký tạm trú):
…………………………………………………………………………………………………………
Tôi là người thừa kế duy nhất theo pháp luật của ông/bà ……………………………………..
đã qua đời ngày …. / .… / ………. theo Giấy chứng tử ………………………………………. do Uỷ ban nhân dân …………………………… cấp ngày …. / .… / ……….
Tôi xin nhận tài sản thừa kế của ông/bà …………………………………….. để lại như sau:
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………
Tôi xin cam đoan:
– Những thông tin đã ghi trong Văn bản nhận tài sản thừa kế này là đúng sự thật;
– Ngoài tôi ra, ông/bà …………………………… không còn người thừa kế nào khác.
Người nhận tài sản thừa kế
(Ký và ghi rõ họ tên)
3. Quy trình khai nhận tài sản thừa kế chi tiết
Khai nhận tài sản thừa kế là một thủ tục pháp lý quan trọng, cần được thực hiện theo đúng trình tự và quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi của người thừa kế. Dưới đây là các bước chi tiết trong quy trình khai nhận tài sản thừa kế:


3.1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khai nhận di sản thừa kế
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng các giấy tờ cần thiết. Hồ sơ thông thường sẽ bao gồm:
- Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu khai nhận: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ với người để lại di sản: Giấy khai sinh, Sổ hộ khẩu, Giấy đăng ký kết hôn (nếu có), các giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống, hôn nhân, nuôi dưỡng theo quy định của pháp luật.
- Giấy tờ chứng minh người để lại di sản đã chết: Giấy chứng tử hoặc các giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương (ví dụ: Quyết định tuyên bố chết của Tòa án).
- Giấy tờ về di sản thừa kế:
- Đối với bất động sản: Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế bất động sản (nếu có).
- Đối với động sản (tiền gửi, cổ phiếu, ô tô, v.v.): Sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận sở hữu cổ phiếu, giấy đăng ký xe, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu khác.
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu di sản của người đã mất.
- Di chúc (nếu có): Bản gốc di chúc hoặc bản sao có công chứng/chứng thực. Nếu không có di chúc, cần có văn bản thỏa thuận phân chia di sản giữa những người thừa kế (nếu có nhiều người thừa kế và muốn tự thỏa thuận).
- Biên bản họp gia đình/Văn bản từ chối nhận di sản (nếu có): Trong trường hợp có người thừa kế từ chối nhận di sản, cần có văn bản từ chối hợp lệ.
3.2. Bước 2: Nộp hồ sơ và yêu cầu công chứng/chứng thực
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người yêu cầu sẽ nộp tại Tổ chức hành nghề công chứng là Phòng công chứng hoặc Văn phòng công chứng có thẩm quyền (thường là nơi có bất động sản hoặc nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản). Công chứng viên sẽ tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra tính hợp lệ, đầy đủ của giấy tờ.
3.3. Bước 3: Niêm yết công khai tại địa phương
Theo quy định của Luật Công chứng, tổ chức công chứng sẽ thực hiện niêm yết công khai việc khai nhận di sản thừa kế tại trụ sở Ủy ban nhân dân cấp xã, phường, thị trấn nơi thường trú cuối cùng của người để lại di sản; hoặc nơi có bất động sản (nếu không xác định được nơi thường trú cuối cùng).
- Thời gian niêm yết công khai thông thường là 15 ngày.
- Mục đích niêm yết là để những người có quyền và lợi ích liên quan biết được thông tin và có thể phản đối (nếu có căn cứ) trong thời hạn niêm yết.
3.4. Bước 4: Công chứng Văn bản khai nhận di sản thừa kế
Sau khi hết thời hạn niêm yết công khai mà không có bất kỳ khiếu nại, tố cáo nào về việc thừa kế, công chứng viên sẽ tiến hành công chứng Văn bản khai nhận di sản thừa kế.
- Người yêu cầu sẽ được yêu cầu ký vào văn bản trước sự chứng kiến của công chứng viên.
- Công chứng viên sẽ ký và đóng dấu vào văn bản, xác nhận tính hợp pháp của việc khai nhận.
3.5. Bước 5: Thực hiện các thủ tục sang tên tài sản (nếu có)
Sau khi có Văn bản khai nhận di sản thừa kế đã được công chứng, người thừa kế cần thực hiện các thủ tục cần thiết để sang tên quyền sở hữu tài sản:
- Đối với bất động sản: Nộp hồ sơ tại Văn phòng Đăng ký đất đai thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường (hoặc Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai cấp huyện) để đăng ký biến động, sang tên Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở.
- Đối với động sản: Liên hệ các cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: Phòng Cảnh sát giao thông đối với ô tô, xe máy; ngân hàng đối với sổ tiết kiệm; công ty chứng khoán đối với cổ phiếu) để làm thủ tục sang tên theo quy định.
Lưu ý: Quy trình này có thể có một số khác biệt nhỏ tùy thuộc vào từng loại di sản và quy định cụ thể của từng địa phương. Việc tham khảo ý kiến luật sư hoặc công chứng viên là rất cần thiết để đảm bảo thủ tục được thực hiện chính xác và thuận lợi.