9 quyền lợi của phụ nữ sau khi ly hôn được pháp luật bảo hộ
Mục lục
1. Quyền nuôi con
Theo Điều 81 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 tại Việt Nam quy định về trách nhiệm trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con sau khi ly hôn như sau:
- Trong trường hợp vợ và chồng không đạt được thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, cũng như về nghĩa vụ và quyền của mỗi bên đối với con sau khi ly hôn, Tòa án sẽ quyết định giao con cho một trong hai bên dựa trên quyền lợi toàn diện của con. Nếu con đã đủ 07 tuổi trở lên, ý kiến của con sẽ được xem xét.
- Trường hợp con dưới 36 tháng tuổi, con sẽ được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đáp ứng đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con. Nếu cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con, thì cũng sẽ áp dụng thỏa thuận đó.
2. Quyền được thăm nom con của phụ nữ sau khi ly hôn
Điều 82 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định:
“Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.”
Quy định này không chỉ đảm bảo quyền của người phụ nữ sau ly hôn mà còn đảm bảo sự quan tâm và chăm sóc của người mẹ đối với sự phát triển toàn diện của con cái.
3. Quyền yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn
Theo khoản 1, Điều 84 Luật HN&GĐ năm 2014 của Việt Nam thì sau khi ly hôn:
“Trong trường hợp có yêu cầu của cha, mẹ hoặc cá nhân, tổ chức được quy định tại khoản 5 Điều này. Tòa án có thể quyết định việc thay đổi người trực tiếp nuôi con”.
Điều này tạo cơ hội cho người phụ nữ sau khi ly hôn được chăm sóc con của mình sau khi ly hôn, đặc biệt là trong những trường hợp trước đó họ không đủ điều kiện để tự mình nuôi dưỡng và chăm sóc con.
4. Quyền chia tài sản vợ chồng sau khi ly hôn
Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định như sau: Trong chế độ tài sản của vợ chồng theo quy định của pháp luật, việc giải quyết tài sản được thực hiện thông qua thỏa thuận giữa các bên; nếu không đạt được thỏa thuận, tài sản chung của vợ chồng được phân chia đều, nhưng cần xem xét các yếu tố sau đây:
- Sự đóng góp công sức của vợ, chồng vào việc xây dựng, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập;
- Bảo vệ lợi ích hợp pháp của từng bên trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để đảm bảo có điều kiện tiếp tục lao động và thu nhập;
- Các lỗi của từng bên đối với việc vi phạm quyền và nghĩa vụ của vợ chồng.
Tài sản chung của vợ chồng được phân chia bằng hiện vật; nếu không thể chia bằng hiện vật, thì sẽ phân chia theo giá trị. Nếu một bên nhận được phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng, thì phải thanh toán phần chênh lệch cho bên kia.
Tài sản riêng của vợ hoặc chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã được nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật này.
Trong trường hợp có sự kết hợp, trộn lẫn giữa tài sản riêng và tài sản chung và vợ chồng yêu cầu chia tài sản, thì sẽ thanh toán phần giá trị tài sản mà mỗi bên đã đóng góp vào khối tài sản đó, trừ khi có thỏa thuận khác từ vợ chồng.
5. Quyền lưu cư (ở lại nơi đã từng cư trú) của phụ nữ sau khi ly hôn
Theo điều 63 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 tại Việt Nam quy định:
“Nhà ở thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng đã đưa vào sử dụng chung thì khi ly hôn vẫn thuộc sở hữu riêng của người đó; trường hợp vợ hoặc chồng có khó khăn về chỗ ở thì được quyền lưu cư trong thời hạn 06 tháng kể từ ngày quan hệ hôn nhân chấm dứt, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.”
Quy định này giúp phụ nữ thoát khỏi những quan niệm xa xưa, phong tục lạc hậu, từ đó tạo điều kiện cho họ có sự độc lập trong gia đình. Khi kết thúc mối quan hệ hôn nhân, họ không phải đối mặt với tình trạng không có nơi ở và có thời gian để chuẩn bị cho những chương mới trong tương lai của mình.
6. Quyền được cấp dưỡng của phụ nữ sau khi ly hôn
Nghĩa vụ cung cấp hỗ trợ tài chính lẫn nhau giữa vợ và chồng có thể coi là hậu quả của quyền lợi giữa các bên sau khi ly hôn. Thường thì quyền lợi này có tính quan trọng đối với phụ nữ hơn, bởi vì phụ nữ thường gặp phải tình trạng yếu kinh tế so với người chồng sau ly hôn.
Theo Điều 115 Luật HN&GĐ năm 2014:
“Khi ly hôn nếu bên khó khăn, túng thiếu có yêu cầu cấp dưỡng mà có lý do chính đáng thì bên kia có nghĩa vụ cấp dưỡng theo khả năng của mình”.
7. Quyền đại diện cho con
Theo Khoản 1, Điều 73 Luật HN&GĐ năm 2014 quy định về đại diện cho con:
“Cha mẹ là người đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự, trừ trường hợp con có người khác làm giám hộ hoặc có người khác đại diện theo pháp luật”.
8. Quyền được thay đổi họ, tên cho con
Theo điểm a, Khoản 1, Điều 27, Luật Dân sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) quy định về quyền thay đổi họ:
“Thay đổi họ cho con đẻ từ họ của cha đẻ sang họ của mẹ đẻ hoặc ngược lại”.
Do đó theo quy định, họ của con có thể được thay đổi theo họ mẹ sau khi đã ly hôn.
9. Quyền giáo dục con
Phụ nữ sau khi ly hôn vẫn giữ nghĩa vụ và quyền lợi trong việc giáo dục con, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự phát triển toàn diện của trẻ. Theo Điều 72, Khoản 1 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quy định về nghĩa vụ và quyền lợi trong việc giáo dục con:
“Cha mẹ có nghĩa vụ và quyền giáo dục con, chăm lo và tạo điều kiện cho con học tập. Cha mẹ tạo điều kiện cho con được sống trong môi trường gia đình đầm ấm, hòa thuận; làm gương tốt cho con về mọi mặt; phối hợp chặt chẽ với nhà trường, cơ quan, tổ chức trong việc giáo dục con”.
Tóm lại, việc đảm bảo quyền của phụ nữ sau khi ly hôn thể hiện sự tiến bộ về bình đẳng giới, giải quyết những hạn chế về quyền lợi của phụ nữ trong mối quan hệ hôn nhân và gia đình. Hiện nay, việc bảo vệ quyền của phụ nữ nói chung, cũng như quyền của phụ nữ sau ly hôn, đang là động lực quan trọng đẩy mạnh sự tham gia và phát triển mạnh mẽ của phụ nữ trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa và xã hội.
Để nhờ sự tư vấn và hỗ trợ của luật sư ly hôn Phan Law Vietnam, bạn đọc có thể gọi đến tổng đài 1900.599.995 để được hướng dẫn miễn phí nhé!