Tìm hiểu về ly hôn nhưng vẫn chung hộ khẩu theo luật Việt Nam
Mục lục
1. Điều kiện cụ thể để yêu cầu Tòa án ly hôn
Trước khi giải đáp thắc mắc ly hôn nhưng vẫn chung hộ khẩu có được không thì bạn cần tìm hiểu về điều kiện để yêu cầu Tòa án ly hôn. Cụ thể như sau:
1.1. Ly hôn thuận tình
Theo điều 55 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014, để thực hiện ly hôn theo thỏa thuận, cả hai vợ chồng phải tự nguyện đồng ý với quyết định này mà không có sự ép buộc từ bên nào. Đây là điều kiện cơ bản nhằm đảm bảo sự thỏa thuận chân thành và đồng thuận giữa hai người.
Ngoài ra, pháp luật cũng yêu cầu hai bên phải đạt được thỏa thuận chi tiết về phân chia tài sản và các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ đối với con cái, bao gồm việc chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục, sao cho bảo vệ quyền lợi hợp pháp của vợ và các con.
Thỏa thuận này cần phải được thực hiện một cách công bằng và đầy đủ. Nếu những yêu cầu này được thực hiện, hai bên có thể yêu cầu tòa án chấp nhận đơn ly hôn. Quy trình này không chỉ chấm dứt mối quan hệ hôn nhân mà còn mở đường cho một cuộc sống mới, đảm bảo công bằng và phát triển tốt đẹp cho cả hai sau khi ly hôn.
1.2. Ly hôn đơn phương
Theo Điều 56 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc ly hôn đơn phương được phép khi một số điều kiện cụ thể được thỏa mãn và tòa án xét duyệt. Cụ thể:
- Điều kiện đầu tiên là sự tồn tại của bạo lực gia đình, nếu một người trong mối quan hệ đã gây hại về mặt thể chất, tinh thần, sức khỏe hoặc an toàn của người kia, tòa án có thể chấp nhận yêu cầu ly hôn từ bên bị hại.
- Thứ hai, nếu hôn nhân đã rơi vào tình trạng khó khăn nghiêm trọng do một bên vi phạm nặng nề các quyền và nghĩa vụ hôn nhân, việc tiếp tục cuộc sống chung trở nên không thể, tòa án có thể chấp nhận ly hôn để giải quyết mâu thuẫn.
- Thứ ba, trong trường hợp một bên bị tuyên bố mất tích, bên kia có thể yêu cầu ly hôn.
- Cuối cùng, nếu một bên là nạn nhân của bạo lực gia đình và cũng đang mắc phải bệnh tâm thần hoặc bệnh khác ảnh hưởng đến khả năng sống chung thì bên kia có quyền yêu cầu ly hôn đơn phương.

2. Ly hôn nhưng vẫn chung hộ khẩu có được không?
Căn cứ vào khoản 1, khoản 2 Điều 25 Luật Cư trú 2020, bạn được tách hộ khẩu trong các trường hợp quy định như sau:
1. Thành viên hộ gia đình được tách hộ để đăng ký thường trú tại cùng một chỗ ở hợp pháp khi đáp ứng các điều kiện sau đây:
a) Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ; trường hợp có nhiều thành viên cùng đăng ký tách hộ để lập thành một hộ gia đình mới thì trong số các thành viên đó có ít nhất một người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ;
b) Được chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp đồng ý, trừ trường hợp thành viên hộ gia đình đăng ký tách hộ là vợ, chồng đã ly hôn mà vẫn được cùng sử dụng chỗ ở hợp pháp đó;
c) Nơi thường trú của hộ gia đình không thuộc trường hợp quy định tại Điều 23 của Luật này.
2. Hồ sơ tách hộ bao gồm tờ khai thay đổi thông tin cư trú, trong đó ghi rõ ý kiến đồng ý cho tách hộ của chủ hộ, chủ sở hữu chỗ ở hợp pháp, trừ trường hợp đã có ý kiến đồng ý bằng văn bản.
Trường hợp tách hộ sau ly hôn quy định tại điểm b khoản 1 Điều này thì hồ sơ tách hộ bao gồm tờ khai thay đổi thông tin cư trú, giấy tờ, tài liệu chứng minh việc ly hôn và việc tiếp tục được sử dụng chỗ ở hợp pháp đó.
Theo quy định hiện hành, ly hôn nhưng vẫn chung hộ khẩu có thể yêu cầu tách hộ khẩu. Điều này đòi hỏi sự đồng ý của chủ hộ hoặc chủ sở hữu chỗ ở. Trường hợp đã có sự đồng ý bằng văn bản, quy trình này sẽ được tiến hành mà không cần thêm sự đồng ý. Để thực hiện tách hộ khẩu, cần nộp hồ sơ bao gồm tờ khai thay đổi thông tin cư trú cùng các giấy tờ chứng minh tình trạng ly hôn và quyền tiếp tục sử dụng chỗ ở hợp pháp.

3. Thủ tục tách khẩu khi ly hôn theo luật định
Theo quy định tại khoản 3 Điều 25 của Luật Cư trú 2020, thủ tục tách hộ khẩu đối với vợ chồng đã ly hôn nhưng vẫn chung hộ khẩu được xác định như sau:
- Để thực hiện thủ tục tách hộ khẩu, vợ chồng đã ly hôn và tiếp tục sử dụng chung chỗ ở hợp pháp cần nộp hồ sơ tách hộ khẩu tại cơ quan đăng ký cư trú. Hồ sơ này cần đảm bảo đầy đủ và hợp lệ theo quy định để đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong quá trình thực hiện thủ tục.
- Cơ quan đăng ký cư trú, trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Nơi này có trách nhiệm thẩm định, cập nhật thông tin liên quan đến việc tách hộ vào Cơ sở dữ liệu về cư trú. Đồng thời, cơ quan đăng ký cư trú phải thông báo cho người đăng ký về việc đã cập nhật thông tin. Trong trường hợp cơ quan đăng ký cư trú từ chối giải quyết tách hộ, họ phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.
- Quy trình này không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của việc tách hộ khẩu mà còn tạo điều kiện cho sự minh bạch, công bằng trong thủ tục hành chính. Đồng thời, đảm bảo quyền lợi và nguyên tắc pháp luật đối với tất cả các bên liên quan.
Trên đây là tổng hợp các thông tin giúp bạn giải đáp về vấn đề ly hôn nhưng vẫn chung hộ khẩu và cách tách khẩu chính xác. Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến thủ tục này, bạn hãy liên hệ văn phòng Luật sư Ly hôn nhanh để được hỗ trợ nhé!