Mẫu chuẩn và cách viết tờ khai đăng ký kết hôn mới nhất 2024
Với sự thay đổi và cập nhật liên tục trong lĩnh vực pháp lý, việc hiểu rõ và áp dụng đúng mẫu chuẩn tờ khai đăng ký kết hôn là vô cùng quan trọng. Trong bối cảnh năm 2024, nhiều điều chỉnh và cập nhật mới về quy trình đăng ký kết hôn đã được áp dụng. Bài viết này sẽ giới thiệu một cách chi tiết về mẫu chuẩn và cung cấp hướng dẫn cách viết tờ khai đăng ký kết hôn mới nhất, giúp bạn tiếp cận thông tin cần thiết để thực hiện quy trình một cách đúng đắn và thuận tiện nhất.
Mục lục
1. Tác dụng của tờ khai đăng ký kết hôn
Tính đến thời điểm hiện tại, quy trình tờ khai đăng ký kết hôn được áp dụng theo hướng dẫn của Thông tư 04/2020/TT-BTP có hiệu lực từ ngày 16/7/2020 theo quy định của Luật Hộ tịch 2014. Trong quá trình thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn, cả nam và nữ đều được yêu cầu điền thông tin chi tiết vào tờ khai. Các thông tin này bao gồm các chi tiết cá nhân như địa chỉ cư trú, số lần đã kết hôn trước đó và các thông tin khác để cơ quan có thẩm quyền có đủ căn cứ xác định và xử lý thủ tục đăng ký kết hôn của cả hai bên.
2. Đối tượng cần biết cách viết tờ khai đăng ký kết hôn
Nam nữ những người đi đăng ký kết hôn cần nắm rõ cách viết tờ khai đăng ký kết hôn để tránh sai sót trong quá trình làm thủ tục đăng ký kết hôn.
Theo quy định của Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, nam và nữ đủ tuổi kết hôn phải đáp ứng một số điều kiện nhằm đảm bảo tính tự nguyện và công bằng trong quá trình kết hôn, cụ thể như sau:
- Nam phải đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ 18 tuổi trở lên.
- Họ phải tự nguyện quyết định về việc kết hôn, đồng thời không bị mất năng lực hành vi dân sự.
Ngoài ra, quy định cũng cấm một số trường hợp nhất định, như kết hôn giả tạo, tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn. Cấm kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người đang có vợ hoặc chồng, giữa những người có quan hệ huyết thống cụ thể, và giữa các thành viên gia đình như cha, mẹ nuôi với con nuôi, cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng. Các hành vi lợi dụng quyền hôn nhân để mua bán, bóc lột, xâm phạm tình dục hoặc mục đích khác đều bị cấm và bị xem xét xử lý theo quy định.
3. Mẫu tờ khai đăng ký kết hôn mới nhất
Tờ khai đăng ký kết hôn mẫu mới nhất đang được áp dụng theo quy định tại Thông tư 04/2020/TT-BTP, có hiệu lực từ ngày 16/7/2020 theo Luật Hộ tịch. Các bạn có thể tham khảo mẫu tờ khai ở đây.
Quy trình đăng ký này yêu cầu hai người nam nữ điền chi tiết thông tin vào tờ khai để cơ quan có thẩm quyền xác định đầy đủ thông tin nhân thân, nơi cư trú, và số lần kết hôn trước đó. Thông tin này là căn cứ để tiến hành thủ tục đăng ký kết hôn cho cả hai bên.
4. Hướng dẫn chi tiết cách viết tờ khai đăng ký kết hôn
– Mục “Ảnh”: Trong trường hợp thủ tục có yếu tố nước ngoài, cần dán ảnh của cả hai bên nam và nữ.
– Mục “Kính gửi”: Ghi rõ tên cơ quan đăng ký kết hôn, ví dụ: Ủy ban nhân dân phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.
– Mục “Họ và tên”: Ghi đầy đủ họ, tên, và chữ đệm tên của cả hai bên nam và nữ, sử dụng chữ in hoa và có dấu. Lưu ý ghi đúng, đủ, chính xác họ tên theo giấy tờ nhân thân.
– Mục “Nơi cư trú”: Ghi theo nơi đăng ký thường trú; nếu không có nơi đăng ký thường trú thì ghi nơi đăng ký tạm trú; nếu không có nơi đăng ký thạm trú, ghi theo nơi đang sinh sống.
– Mục “Giấy tờ tùy thân”: Ghi thông tin về giấy tờ tùy thân như hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc giấy tờ hợp lệ thay thế.
– Mục “Kết hôn lần thứ mấy”: Ghi số lần kết hôn, ví dụ: nếu lần đầu thì ghi “1”, nếu sau ly hôn kết hôn với người khác thì ghi lần “2”.
5. Các hồ sơ cần có khi đăng ký kết hôn
Để hoàn thành hồ sơ đăng ký kết hôn, người yêu cầu cần chuẩn bị những giấy tờ sau đây:
– Tờ khai đăng ký kết hôn: Bản tờ khai này sẽ chứa thông tin chi tiết về việc đăng ký kết hôn, cung cấp cơ sở dữ liệu để cơ quan có thẩm quyền xác nhận và xử lý thủ tục.
– Hộ chiếu, chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc các giấy tờ khác có ảnh và thông tin cá nhân: Đây là giấy tờ chứng minh danh tính của người yêu cầu, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, và có giá trị sử dụng để xác minh nhân thân.
– Giấy tờ chứng minh nơi cư trú: Để xác định thẩm quyền, đặc biệt trong giai đoạn chuyển tiếp, người yêu cầu cần cung cấp giấy tờ chứng minh nơi cư trú.
– Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hoặc trích lục ghi chú ly hôn: Đối với công dân Việt Nam đăng ký thường trú tại địa bàn xã, nếu đã có quá trình ly hôn, hủy kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền nước ngoài, cần cung cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân hoặc trích lục ghi chú ly hôn để chứng minh tình trạng hôn nhân trước đó đã được giải quyết.
Trong hành trình đăng ký kết hôn, việc nắm rõ mẫu chuẩn và cách viết tờ khai theo đúng quy định mới nhất năm 2024 là vô cùng quan trọng.