[Mới nhất] Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án
Bạn đang cần soạn thảo đơn ly hôn đơn phương theo đúng quy định hiện hành của Tòa án? Việc chuẩn bị một lá đơn chính xác và đầy đủ thông tin là bước quan trọng để quá trình giải quyết ly hôn diễn ra thuận lợi. Qua bài viết dưới đây, hãy cùng Ly hôn Nhanh tìm hiểu về mẫu viết đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án mới nhất nhé!
1. Mẫu đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án mới nhất
Mẫu đơn ly hôn đơn phương mới nhất, được ban hành và áp dụng theo các quy định pháp luật hiện hành của Tòa án nhân dân. Cụ thể là mẫu đơn khởi kiện về việc ly hôn được quy định tại Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP).
![[Mới nhất] Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương](https://lyhonnhanh.com/wp-content/uploads/2025/04/mau-viet-don-ly-hon-don-phuong.jpg)
![[Mới nhất] Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương](https://lyhonnhanh.com/wp-content/uploads/2025/04/mau-viet-don-ly-hon-don-phuong.jpg)
– Mục đích sử dụng: Dành cho trường hợp một bên vợ hoặc chồng muốn ly hôn nhưng không nhận được sự đồng ý của người còn lại.
– Thông tin bắt buộc: Đơn yêu cầu cung cấp đầy đủ:
- Thông tin cá nhân của người yêu cầu ly hôn (người khởi kiện).
- Thông tin cá nhân của người bị yêu cầu ly hôn (người bị kiện).
- Thông tin về thời gian và địa điểm đăng ký kết hôn.
- Địa chỉ cư trú hiện tại của cả hai người.
– Tài liệu, chứng cứ: Cần liệt kê và nộp kèm theo đơn các giấy tờ chứng minh cho các thông tin và yêu cầu đã nêu (ví dụ: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh của con, giấy tờ sở hữu tài sản, bằng chứng về mâu thuẫn…).
– Chữ ký: Người yêu cầu ly hôn phải ký và ghi rõ họ tên ở cuối đơn.
Việc khai báo đầy đủ, chính xác và cung cấp chứng cứ là rất quan trọng để Tòa án có cơ sở xem xét và giải quyết vụ việc một cách công bằng, bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên, đặc biệt là trẻ em.
Xem thêm: Dịch vụ ly hôn đơn phương
2. Một số lưu ý khi viết mẫu đơn ly hôn đơn phương
Khi soạn thảo đơn ly hôn đơn phương, để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ theo quy định pháp luật, người khởi kiện cần đặc biệt chú trọng đến việc trình bày các nội dung sau:
![[Mới nhất] Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương](https://lyhonnhanh.com/wp-content/uploads/2025/04/mau-viet-don-ly-hon-don-phuong-2.jpg)
![[Mới nhất] Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương theo quy định của Toà án Mẫu viết đơn ly hôn đơn phương](https://lyhonnhanh.com/wp-content/uploads/2025/04/mau-viet-don-ly-hon-don-phuong-2.jpg)
1.1. Quan hệ hôn nhân và Căn cứ giải quyết ly hôn
- Nêu rõ thời gian kết hôn và quá trình chung sống.
- Đặc biệt quan trọng là phải viện dẫn căn cứ pháp lý theo Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, chứng minh rằng đời sống hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng, không thể kéo dài và mục đích hôn nhân không đạt được. Cần cung cấp chứng cứ cụ thể cho một trong các trường hợp sau:
- Đối phương có hành vi bạo lực gia đình (mô tả chi tiết hành vi, thời gian, địa điểm, hậu quả và cung cấp bằng chứng nếu có).
- Đối phương có hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ vợ chồng (ví dụ: ngoại tình, bỏ bê gia đình, không tôn trọng, không chung thủy, không cùng nhau xây dựng hạnh phúc gia đình; cần mô tả cụ thể hành vi và cung cấp bằng chứng).
- Trường hợp vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích có yêu cầu ly hôn (cần cung cấp bản án/quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án).
- Nhấn mạnh rằng Tòa án chỉ chấp nhận giải quyết ly hôn đơn phương khi có đủ cơ sở chứng minh tình trạng hôn nhân không thể tiếp tục.
1.2. Về con chung
- Nếu có con chung, cần cung cấp đầy đủ thông tin về số lượng con, họ tên, ngày tháng năm sinh của từng con.
- Nêu rõ nguyện vọng của người khởi kiện về việc ai sẽ là người trực tiếp nuôi dưỡng con sau ly hôn.
- Nếu con đã đủ tuổi hoặc có khả năng nhận thức, nên đề cập đến nguyện vọng của con về việc ở với ai (tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn thuộc về Tòa án dựa trên lợi ích tốt nhất của con).
- Đưa ra yêu cầu cụ thể về quyền nuôi dưỡng (ví dụ: đề nghị được trực tiếp nuôi dưỡng) và nghĩa vụ cấp dưỡng cho con của bên còn lại (mức cấp dưỡng, phương thức và thời gian cấp dưỡng).
1.3. Về tài sản chung
- Trình bày chi tiết thông tin về các tài sản chung hiện có trong thời kỳ hôn nhân (ví dụ: nhà đất – địa chỉ, giấy tờ chứng nhận; xe cộ – nhãn hiệu, biển số; sổ tiết kiệm – số tài khoản, ngân hàng; các tài sản có giá trị khác).
- Thể hiện đề nghị của người khởi kiện về phương án phân chia tài sản chung. Lưu ý rằng việc phân chia tài sản chung sẽ dựa trên các nguyên tắc được quy định tại Khoản 2 Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm:
- Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng: Tình trạng sức khỏe, khả năng kinh tế, chỗ ở hiện tại…
- Công sức đóng góp của vợ, chồng: Đánh giá sự đóng góp về vật chất và tinh thần của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung (công việc gia đình cũng được xem là lao động có thu nhập).
- Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên: Đảm bảo điều kiện để các bên tiếp tục lao động, tạo thu nhập sau ly hôn.
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ vợ chồng: Hành vi ngoại tình, bạo lực gia đình… có thể là yếu tố để xem xét khi chia tài sản.
- Do đó, trong đơn, người khởi kiện có thể trình bày thêm về các yếu tố này để Tòa án có cơ sở xem xét yêu cầu chia tài sản một cách công bằng.
1.4. Về công nợ
- Nếu trong thời kỳ hôn nhân phát sinh các khoản nợ chung với bên thứ ba, cần cung cấp thông tin chi tiết về các khoản nợ này, bao gồm:
- Số tiền nợ cụ thể.
- Chủ nợ (họ tên, địa chỉ).
- Thời gian vay và mục đích vay.
- Các giấy tờ chứng minh khoản nợ (ví dụ: hợp đồng vay, giấy nhận nợ).
- Nêu rõ yêu cầu của người khởi kiện về việc phân chia nghĩa vụ trả nợ đối với các khoản nợ chung này. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố tương tự như chia tài sản chung để phân chia nghĩa vụ trả nợ một cách hợp lý.
3. Địa chỉ nộp đơn ly hôn đơn phương theo quy định?
Theo quy định pháp luật hiện hành, khi một người muốn thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương, việc xác định đúng Tòa án có thẩm quyền để nộp đơn là vô cùng quan trọng. Cụ thể, đơn ly hôn đơn phương sẽ được nộp tại Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi mà người bị kiện (vợ hoặc chồng không đồng ý ly hôn) đang cư trú hoặc làm việc.
Trong trường hợp không xác định được nơi thường trú hoặc nơi làm việc, đơn có thể được nộp tại Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi người bị kiện cư trú gần nhất trong thời gian ít nhất 06 tháng.