Thủ tục ly hôn vắng mặt theo quy định pháp luật mới nhất
Trong thực tế hôn nhân, có những trường hợp một trong hai bên không thể tham dự các phiên họp tại Tòa án để giải quyết việc ly hôn. Điều này có thể do nhiều lý do khác nhau như xa cách địa lý, nguyện vọng không đồng nhất, hoặc một bên không có sự tham gia vào quy trình. Với sự phát triển của pháp luật, các quy định mới nhất về thủ tục ly hôn vắng mặt được đưa ra, nhằm giúp giải quyết các tình huống phức tạp này một cách công bằng và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những điều cơ bản và quy định mới nhất về thủ tục ly hôn vắng mặt theo quy định pháp luật.
Mục lục
1. Khái niệm ly hôn vắng mặt
Theo quy định của khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, ly hôn là việc chấm dứt mối quan hệ hôn nhân thông qua quyết định của Tòa án, có hiệu lực pháp luật.
Ly hôn vắng mặt xảy ra khi một trong hai bên trong vụ ly hôn không tham dự phiên tòa. Thủ tục giải quyết ly hôn vắng mặt tuân theo các quy định được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015.
2. Quy định của pháp luật về sự vắng mặt tại phiên tòa của đương sự
Đương sự bao gồm nguyên đơn và bị đơn, sẽ có những quy định khác nhau về sự vắng mặt của họ vì tư cách trong vụ án của họ khác nhau.
2.1. Đối với bị đơn
Đối với bị đơn vắng mặt, theo Khoản 2 Điều 227 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định như sau:
“1. Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ nhất, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa; nếu có người vắng mặt thì Hội đồng xét xử phải hoãn phiên tòa, trừ trường hợp người đó có đơn đề nghị xét xử vắng mặt.
2. Tòa án phải thông báo cho đương sự, người đại diện, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự về việc hoãn phiên tòa.
3. Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa, trừ trường hợp họ có đơn đề nghị xét xử vắng mặt; nếu vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì Tòa án có thể hoãn phiên tòa, nếu không vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì xử lý như sau:
…….
1. Bị đơn không có yêu cầu phản tố, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không có yêu cầu độc lập vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì Tòa án tiến hành xét xử vắng mặt họ;
2. Bị đơn có yêu cầu phản tố vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì bị coi là từ bỏ yêu cầu phản tố và Tòa án quyết định đình chỉ giải quyết đối với yêu cầu phản tố, trừ trường hợp bị đơn có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Bị đơn có quyền khởi kiện lại đối với yêu cầu phản tố đó theo quy định của pháp luật
Như vậy, Tòa án sẽ hoãn phiên tòa nếu bị đơn vắng mặt lần đầu. Nếu bị đơn vẫn không tham dự phiên tòa lần hai, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt, trừ trường hợp có lý do hợp lý vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan không thể tham dự phiên tòa.
2.2. Đối với nguyên đơn
Đối với nguyên đơn vắng mặt vắng mặt, theo quy định tương tự, nguyên đơn cần phải nộp đơn xin xét xử vắng mặt để Tòa án xem xét.
Theo Điểm a Khoản 2 Điều 227 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định như sau:
“2. Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai, đương sự hoặc người đại diện của họ, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự phải có mặt tại phiên tòa, trừ trường hợp họ có đơn đề nghị xét xử vắng mặt; nếu vắng mặt vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì Tòa án có thể hoãn phiên tòa, nếu không vì sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan thì xử lý như sau:
a. Nguyên đơn vắng mặt mà không có người đại diện tham gia phiên tòa thì bị coi là từ bỏ việc khởi kiện và Tòa án ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án đối với yêu cầu khởi kiện của người đó, trừ trường hợp người đó có đơn đề nghị xét xử vắng mặt. Nguyên đơn có quyền khởi kiện lại theo quy định của pháp luật…”
Như vậy, nếu Tòa án triệu tập hợp lệ lần 1 mà nguyên đơn vắng mặt không lý do thì Tòa án sẽ hoãn phiên tòa. Nếu nguyên đơn có đơn xin xét xử vắng mặt thì Tòa án tiếp tục xét xử vắng mặt nguyên đơn.
Nếu Tòa án triệu tập hợp lệ lần 1 mà nguyên đơn vắng mặt, đồng thời không có người đại diện tham gia phiên tòa thì Tòa án sẽ đình chỉ giải quyết vụ án vì sự vắng mặt lần 2 của nguyên đơn được xem là từ bỏ việc khởi kiện. Nếu nguyên đơn vắng mặt nhưng có đơn đề nghị xét xử vắng mặt thì Tòa án sẽ xét xử theo luật định.
3. Các trường hợp ly hôn vắng mặt
Ly hôn với người vắng mặt tại nơi cư trú: Quy định về nơi cư trú và thẩm quyền của Tòa án được xác định rõ trong các điều khoản của Luật Cư trú 2020 và Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, cụ thể: khi vợ, hoặc chồng vắng mặt tại nơi cư trú, việc ly hôn vẫn được giải quyết theo thủ tục chung.
Ly hôn với người nước ngoài không có mặt tại Việt Nam: Trong trường hợp này, thẩm quyền giải quyết thuộc về Tòa án nhân dân cấp Tỉnh/thành phố hoặc cấp Quận/Huyện, tùy thuộc vào tình huống cụ thể.
Trường hợp người nước ngoài đang cư trú và làm việc ở Việt Nam tại thời điểm Tòa án nhận thụ lý vụ việc thì Tòa có thẩm quyền giải quyết là cấp quận/Huyện.
Như vậy, việc thực hiện thủ tục ly hôn vắng mặt đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về quy định pháp luật. Đồng thời tuân thủ các quy trình quy định để đảm bảo tính công bằng, minh bạch trong quá trình xử lý vụ án.
4. Thủ tục ly hôn vắng mặt
Quy định về ly hôn vắng mặt là một phần quan trọng khi thực hiện thủ tục pháp lý ly hôn nếu một bên trong cuộc hôn nhân không tham gia phiên tòa. Theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự, trước khi bắt đầu phiên xét xử, Tòa án phải cố gắng hòa giải giữa các bên liên quan. Tuy nhiên, nếu sau lần triệu tập hòa giải thứ hai mà một trong hai bên vẫn không xuất hiện, trường hợp này sẽ được coi là không thể hòa giải được, và Tòa án sẽ chuyển sang xét xử theo thủ tục chung.
Việc một bên vắng mặt tại phiên tòa sẽ ảnh hưởng đến quy trình xử lý vụ án ly hôn. Trong trường hợp này, quy định tại Điều 227 của Bộ luật tố tụng dân sự sẽ được áp dụng để giải quyết tình huống này. Tòa án sẽ tiến hành xử lý vụ án theo thủ tục thông thường mà không cần phải quan tâm đến việc có mặt của bên bị kiện hay không.
Do đó, quy trình ly hôn vắng mặt bao gồm các bước cơ bản như sau:
- Bước 1: Nộp hồ sơ khởi kiện ly hôn tại Tòa án.
- Bước 2: Sau khi Tòa án nhận hồ sơ, nó sẽ xem xét và thông báo cho bên khởi kiện về việc nộp tiền tạm ứng án phí trong vòng 5 ngày làm việc.
- Bước 3: Bên khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án cấp huyện và cung cấp biên lai cho Tòa án.
- Bước 4: Tòa án sẽ tiến hành xem xét vụ án và ra quyết định giải quyết vụ án theo thủ tục chung.
Trên thực tế, thủ tục ly hôn vắng mặt theo quy định pháp luật mới nhất không chỉ là một quy trình pháp lý mà còn là một trải nghiệm đầy căng thẳng đối với bất kỳ ai. Để giảm bớt gánh nặng và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, dịch vụ pháp lý của Luật sư ly hôn nhanh đã trở thành một lựa chọn thông minh và hiệu quả. Không chỉ giúp đẩy nhanh tiến trình thủ tục, mà còn mang lại sự an tâm và chuyên nghiệp cho các bên liên quan. Với sự hỗ trợ và tư vấn chính xác từ Luật sư, việc kết thúc một mối quan hệ không còn là nỗi lo lắng lớn nữa, mà trở thành bước tiến mới hướng tới tương lai tươi sáng hơn.