Khái niệm hôn nhân là gì và những điều cần biết
1. Khái niệm hôn nhân là gì?
Khái niệm hôn nhân là gì? Hôn nhân là một thuật ngữ phổ biến trong đời sống xã hội, nhưng không phải ai cũng hiểu đúng về ý nghĩa pháp lý của nó. Theo quy định tại khoản 5 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, “Hôn nhân là quan hệ giữa vợ và chồng sau khi kết hôn”. Đây là sự liên kết hợp pháp giữa một nam và một nữ (hoặc giữa hai người theo pháp luật của một số quốc gia khác), được Nhà nước công nhận thông qua việc đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.


Ở Việt Nam, hôn nhân không chỉ là sự gắn kết về mặt tình cảm mà còn là một chế định pháp lý, xác lập quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng, giữa các thành viên trong gia đình. Hôn nhân hợp pháp là nền tảng để xây dựng, duy trì và phát triển gia đình “tế bào” của xã hội. Đồng thời nó còn bảo đảm các quyền lợi, nghĩa vụ về nhân thân và tài sản của các bên liên quan.
Xem thêm: Bản hợp đồng hôn nhân mới nhất năm 2025
2. Điều kiện kết hôn theo pháp luật Việt Nam
Khái niệm hôn nhân là gì chắc hẳn bạn đã biết. Để kết hôn hợp pháp thì mọi người cần phải đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cụ thể như sau:
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
- Việc kết hôn do hai bên nam, nữ tự nguyện quyết định, không bị cưỡng ép, lừa dối hoặc cản trở.
- Không thuộc một trong các trường hợp bị cấm kết hôn như: đang có vợ hoặc chồng, giữa những người có cùng dòng máu trực hệ, giữa cha mẹ nuôi và con nuôi hoặc giữa những người đã từng là cha mẹ nuôi với con nuôi, những người cùng giới tính (hiện nay pháp luật Việt Nam không công nhận hôn nhân cùng giới nhưng không cấm sống chung).
Nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên, hai bên có thể thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn để được pháp luật công nhận là vợ chồng.
3. Thủ tục đăng ký kết hôn chi tiết nhất
Sau khi bạn đã hiểu khái niệm hôn nhân là gì, cùng tìm hiểu quy trình thủ tục đăng ký kết hôn ngay sau đây:
3.1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kết hôn
Theo Điều 18 Nghị định 123/2015/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn, hồ sơ đăng ký kết hôn tại Việt Nam thường gồm các giấy tờ sau:
- Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu quy định do Bộ Tư pháp ban hành).
- Căn cước công dân/Hộ chiếu (bản chính để đối chiếu, bản sao nếu nộp hồ sơ online).
- Sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận cư trú;
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (đối với trường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài hoặc theo yêu cầu của cơ quan tiếp nhận hồ sơ).
- Nếu từng kết hôn, cần nộp thêm quyết định ly hôn bản án đã có hiệu lực hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng trước (nếu đã mất).
- Trường hợp kết hôn với người nước ngoài cần có Giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của nước láng giềng cấp không quá 6 tháng tính đến ngày nhận hồ sơ xác nhận công dân nước láng giềng hiện tại là người không có vợ hoặc không có chồng.
- Bản sao giấy tờ chứng minh nhân thân, chứng minh nơi thường trú ở khu vực biên giới của công dân nước láng giềng.


3.2. Trình tự, thủ tục đăng ký kết hôn
Trình tự thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật Việt Nam được tiến hành như sau:
- Bước 1: Nộp hồ sơ: Hai bên nam, nữ cùng nộp hồ sơ đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã (phường, thị trấn) nơi cư trú của một trong hai người. Nếu kết hôn có yếu tố nước ngoài, hồ sơ sẽ được nộp tại Ủy ban nhân dân có thẩm quyền nơi cư trú của công dân Việt Nam.
- Bước 2: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ: Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cán bộ tư pháp kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ và xác minh thông tin nếu cần thiết.
- Bước 3: Xác nhận ý chí tự nguyện: Cán bộ tư pháp sẽ hỏi trực tiếp hai bên nam, nữ về ý chí tự nguyện kết hôn và kiểm tra điều kiện kết hôn theo luật định.
- Bước 4: Ghi sổ, cấp Giấy chứng nhận kết hôn: Nếu đầy đủ điều kiện, cán bộ tư pháp ghi nhận vào sổ hộ tịch, hai bên ký tên và nhận Giấy chứng nhận kết hôn. Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Ủy ban nhân dân phải giải quyết và cấp giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên. Việc trao giấy chứng nhận kết hôn phải được thực hiện trực tiếp cho cả hai vợ chồng.
Lưu ý quan trọng: Nếu một trong hai bên không thể có mặt do lý do bất khả kháng (ốm đau, tai nạn…), UBND cấp xã có thể gia hạn thêm nhưng tối đa không quá 60 ngày kể từ ngày ghi vào sổ kết hôn.
Bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu được khái niệm hôn nhân là gì, thủ tục, hồ sơ và nơi đăng ký kết hôn theo quy định. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần được tư vấn thì bạn hãy liên hệ ngay văn phòng Luật sư Ly hôn nhanh để được giải đáp nhé.