Đơn xin đăng ký kết hôn viết tay có được chấp nhận không?
Bạn đang chuẩn bị cho ngày trọng đại và băn khoăn về thủ tục đăng ký kết hôn? Nhiều người thắc mắc liệu việc sử dụng đơn xin đăng ký kết hôn viết tay có được pháp luật chấp nhận hay không? Qua bài viết dưới đây, cùng Ly Hôn Nhanh tìm hiểu chi tiết để có câu trả lời chuẩn xác nhất nhé!
1. Đơn xin đăng ký kết hôn viết tay có được chấp nhận không?
Đơn xin đăng ký kết hôn viết tay không được chấp nhận. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, để đảm bảo tính chính xác và thống nhất, khi đăng ký kết hôn phải sử dụng mẫu đơn in sẵn do Bộ Tư pháp ban hành.
Cụ thể, mẫu đơn này là “Tờ khai đăng ký kết hôn” theo quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư số 04/2020/TT-BTP. Cả hai bên nam và nữ phải cùng nhau điền đầy đủ thông tin vào tờ khai này, sau đó ký tên. Việc sử dụng mẫu in sẵn giúp đảm bảo rằng tất cả các thông tin cần thiết đều được cung cấp một cách đầy đủ và chính xác, từ thông tin cá nhân của hai bên đến tình trạng hôn nhân, chữ ký và các cam kết khác.


Nếu bạn nộp một đơn xin đăng ký kết hôn được viết tay, cán bộ Tư pháp – Hộ tịch sẽ yêu cầu bạn sử dụng đúng mẫu tờ khai đã được in sẵn. Điều này nhằm tránh các sai sót không đáng có và đảm bảo tính pháp lý của thủ tục đăng ký kết hôn. Do đó, để quá trình làm thủ tục diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng, bạn nên đến cơ quan có thẩm quyền để lấy mẫu đơn hoặc tải về từ các cổng thông tin chính thức của cơ quan nhà nước.
Xem thêm: Những ràng buộc pháp lý bạn nên biết trước khi ký vào giấy đăng ký kết hôn
2. Cần lưu ý gì trong mẫu giấy đăng ký kết hôn?
Khi nhận giấy đăng ký kết hôn, bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo các thông tin được ghi chính xác, tránh những rắc rối pháp lý về sau. Dưới đây là những nội dung quan trọng bạn cần đặc biệt lưu ý:


2.1. Thông tin cá nhân
Bạn cần kiểm tra và đối chiếu các thông tin cá nhân của cả hai vợ chồng như họ, tên đệm, tên, ngày tháng năm sinh, dân tộc, quốc tịch, nơi cư trú và số giấy tờ tùy thân (Căn cước công dân). Mọi thông tin phải khớp với giấy tờ tùy thân bạn đã nộp.
2.2. Thẩm quyền ký giấy đăng ký kết hôn
Người có thẩm quyền phải ký, ghi rõ họ tên, chữ đệm, chức vụ và đóng dấu. Theo khoản 1 Điều 17 và khoản 1 Điều 37 Luật Hộ tịch đang có hiệu lực, thẩm quyền ký giấy chứng nhận kết hôn thuộc về:
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thường trú hoặc tạm trú của một trong hai bên nam, nữ, đối với trường hợp công dân Việt Nam đăng ký kết hôn trong nước.
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi thường trú hoặc tạm trú của công dân Việt Nam hoặc nơi cư trú của người nước ngoài, đối với trường hợp đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài (giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài hoặc giữa hai người nước ngoài tại Việt Nam).
Sau khi ký, người có thẩm quyền phải ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu.
2.3. Ngày, tháng, năm đăng ký
Đây là một thông tin cực kỳ quan trọng vì nó xác định thời điểm quan hệ hôn nhân của bạn chính thức có hiệu lực pháp lý. Bạn cần kiểm tra xem ngày, tháng, năm đăng ký kết hôn đã được ghi chính xác hay chưa.
Theo Thông tư 04/2020/TT-BTP, ngày đăng ký kết hôn là ngày mà cả hai bên nam nữ cùng có mặt và ký tên vào Sổ đăng ký kết hôn và Giấy chứng nhận kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền.
Trong trường hợp không xác định được ngày đăng ký kết hôn trước đây hoặc ngày chung sống, cán bộ hộ tịch sẽ ghi ngày đầu tiên của tháng, năm đăng ký kết hôn. Nếu không xác định được cả ngày và tháng, sẽ ghi ngày 01/01 của năm đó.
2.4. Chữ ký của vợ và chồng
Giấy chứng nhận kết hôn phải có chữ ký đầy đủ của cả hai bên vợ và chồng, cùng với việc ghi rõ họ và tên đệm. Chữ ký này là căn cứ xác nhận sự đồng thuận của cả hai người.
Kiểm tra kỹ các thông tin trên sẽ giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và đảm bảo giá trị pháp lý cho cuộc hôn nhân của mình.