Cách phân chia tài sản khi ly hôn theo quy định của Luật mới nhất
Khi hai người không còn chung đường, việc giải quyết các vấn đề tài chính là điều không thể tránh khỏi. Phân chia tài sản khi ly hôn không chỉ là một thủ tục pháp lý mà còn là bước quan trọng giúp cả hai ổn định cuộc sống sau này. Vậy cách phân chia tài sản khi ly hôn theo quy định của Luật mới nhất như thế nào? Cùng Ly Hôn Nhanh tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
1. Cách phân chia tài sản khi ly hôn của vợ, chồng?
Việc phân chia tài sản khi ly hôn tuân theo các nguyên tắc được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Các nguyên tắc này được áp dụng linh hoạt, đảm bảo sự công bằng và hợp lý cho cả hai bên.


1.1. Nguyên tắc chia đôi
Đây là nguyên tắc cơ bản nhất, nhưng không phải lúc nào cũng là chia 50:50. Tòa án sẽ áp dụng nguyên tắc này nhưng có xem xét đến các yếu tố khác để quyết định tỷ lệ phân chia phù hợp, bao gồm:
- Hoàn cảnh của vợ chồng và gia đình: Bao gồm tình trạng sức khỏe, nghề nghiệp, khả năng tạo thu nhập và nhu cầu sinh hoạt của mỗi người.
- Công sức đóng góp: Tòa án đánh giá công sức của mỗi người trong việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung. Điều này bao gồm cả công việc nội trợ, chăm sóc gia đình, nuôi dạy con cái, bởi lao động trong gia đình được coi như lao động có thu nhập.
- Bảo vệ lợi ích chính đáng: Phân chia tài sản sao cho mỗi bên có điều kiện thuận lợi để tiếp tục công việc sản xuất, kinh doanh và tạo thu nhập sau khi ly hôn.
- Lỗi của mỗi bên: Lỗi của một trong hai bên trong việc vi phạm quyền, nghĩa vụ vợ chồng cũng có thể là căn cứ để Tòa án xem xét khi phân chia tài sản, từ đó đưa ra quyết định có lợi hơn cho bên không có lỗi.
1.2. Nguyên tắc ưu tiên chia bằng hiện vật
Pháp luật ưu tiên việc phân chia tài sản chung bằng hiện vật. Tức là, nếu tài sản có thể chia được (nhà đất, xe cộ,…) thì sẽ chia bằng hiện vật. Nếu không thể chia bằng hiện vật, tài sản đó sẽ được định giá thành tiền và chia theo giá trị. Bên nhận tài sản có giá trị lớn hơn sẽ phải thanh toán lại phần chênh lệch cho bên còn lại.
1.3. Nguyên tắc tài sản riêng của ai, người đó được sở hữu
Tài sản riêng của vợ, chồng trước khi kết hôn hoặc được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân sẽ thuộc về người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung. Nếu tài sản riêng đã hòa trộn với tài sản chung, bên không nhận tài sản sẽ được thanh toán lại phần giá trị tài sản riêng của mình đã đóng góp vào khối tài sản đó.
Xem thêm: Luật phân chia tài sản thừa kế đất đai khi không có di chúc
2. Cách xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ, chồng
Theo quy định tại Điều 33 và Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản của vợ chồng được xác định dựa trên nguồn gốc và thời điểm hình thành.


2.1. Cách xác định tài sản riêng của vợ, chồng
Tài sản riêng của vợ hoặc chồng là những tài sản thuộc sở hữu riêng của mỗi người, không phải là tài sản chung của cả hai. Các loại tài sản này bao gồm:
- Tài sản có trước khi kết hôn: Đây là những tài sản mà mỗi người đã có quyền sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu một người được thừa kế hoặc được tặng cho một tài sản riêng, thì tài sản đó vẫn là tài sản riêng của người đó dù được nhận trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được chia riêng: Tài sản được chia cho vợ, chồng từ tài sản chung theo quy định của pháp luật trong thời kỳ hôn nhân cũng được coi là tài sản riêng của người đó.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu: Trang phục, đồ dùng sinh hoạt cá nhân của mỗi người cũng được xác định là tài sản riêng.
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Lãi suất từ tiền tiết kiệm, tiền cho thuê nhà, hoặc thu nhập từ việc kinh doanh tài sản riêng của một người sẽ là tài sản riêng của người đó.
2.2. Cách xác định tài sản chung của vợ, chồng
Tài sản chung của vợ chồng là những tài sản thuộc sở hữu chung của cả hai, được sử dụng để đáp ứng nhu cầu gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung. Các loại tài sản này bao gồm:
- Tài sản tạo ra trong thời kỳ hôn nhân: Bao gồm thu nhập từ lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh và các nguồn thu nhập hợp pháp khác của cả hai vợ chồng trong suốt thời kỳ hôn nhân (từ ngày kết hôn đến ngày ly hôn).
- Tài sản được thừa kế chung, tặng cho chung: Nếu hai vợ chồng cùng được thừa kế hoặc được tặng cho một tài sản, thì tài sản đó là tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn cũng là tài sản chung, trừ trường hợp quyền sử dụng đất đó có được thông qua thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc giao dịch bằng tài sản riêng.
Nguyên tắc suy đoán tài sản chung: Đây là một nguyên tắc quan trọng, nếu không có căn cứ rõ ràng để chứng minh một tài sản đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng. Nguyên tắc này đảm bảo sự công bằng, đặc biệt trong các trường hợp không có thỏa thuận hoặc chứng từ rõ ràng.