Tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân theo quy định pháp luật
Trong quá trình hôn nhân, việc phân biệt tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng thường không được quan tâm nhiều cho đến khi có sự cố xảy ra hoặc khi có mục đích riêng biệt giữa hai bên. Đặc biệt, việc xác định tài sản riêng thường gặp phải nhiều khó khăn và tranh cãi. Nhiều người vẫn chưa hiểu rõ thế nào được xem là tài sản riêng của vợ, chồng. Thông qua bài viết dưới đây, Luật sư ly hôn nhanh sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản liên quan đến quy định về chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của vợ, chồng.
Mục lục
1. Phân biệt tài sản chung và tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
Theo khoản 1 của Điều 33, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
1. Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Căn cứ Điều 43 tài sản riêng của vợ chồng bao gồm:
1. Tài sản riêng của vợ, chồng gồm tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật này; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.
2. Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng cũng là tài sản riêng của vợ, chồng. Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân được thực hiện theo quy định tại khoản 1 Điều 33 và khoản 1 Điều 40 của Luật này.
Xem thêm: Đơn khởi kiện chia tài sản sau ly hôn theo quy định pháp luật
Như vậy, từ quy định pháp luật nêu trên, chúng ta biết rằng tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân bao gồm các loại tài sản sau:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được chia riêng cho vợ chồng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ chồng và các tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ chồng (ví dụ: Quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ; Tài sản mà vợ, chồng xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác; Khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ, chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng; quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của vợ, chồng.)
Ngoài ra, theo quy định tại khoản 2 của Điều 33 và khoản 1 của Điều 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ chồng cũng được coi là tài sản riêng của họ. Hơn nữa, các hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân cũng sẽ được xử lý theo quy định của luật.
Tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân cũng được quy định bởi Điều 11 Nghị định số 126/2014/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hôn nhân và gia đình.
2. Các vấn đề liên quan tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
Trước hết, trước khi giao kết hôn nhân, vợ chồng có quyền tự do lựa chọn chế độ tài sản phù hợp thông qua một thỏa thuận về tài sản. Điều này yêu cầu thỏa thuận được lập trước khi kết hôn thông qua văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Trong trường hợp không có thỏa thuận, chế độ tài sản sẽ được áp dụng theo quy định của pháp luật.
Thứ hai, khi có sự tranh chấp giữa vợ chồng về tài sản, nếu không có bằng chứng cụ thể cho thấy tài sản đó là tài sản riêng của một trong hai bên, thì tài sản này sẽ được coi là tài sản chung theo quy định tại Điều 33.
Thứ ba, theo quy định tại Điều 44, vợ chồng có quyền quyết định việc nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung.
Điều này nhấn mạnh sự cẩn trọng và khéo léo của nam, nữ trước khi kết hôn, đặc biệt trong việc xác định chế độ tài sản và phân biệt tài sản riêng và tài sản chung. Việc này đảm bảo rằng quyền và lợi ích của cả hai bên được bảo vệ khi mối quan hệ hôn nhân không còn tồn tại, và đồng thời đảm bảo cân nhắc về kinh tế gia đình trong thời kỳ hôn nhân.
3. Quyền quản lý tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
Theo quy định tại Điều 44 khoản 2 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, trong trường hợp vợ hoặc chồng không thể tự mình quản lý tài sản riêng và không có khả năng ủy quyền cho người khác để quản lý, thì bên kia sẽ được quyền quản lý tài sản đó. Quản lý tài sản phải được thực hiện sao cho đảm bảo lợi ích của bên sở hữu tài sản.Do đó, khi thiết lập quyền sở hữu đối với tài sản riêng, vợ hoặc chồng sẽ tự chịu trách nhiệm quản lý tài sản này. Trong trường hợp không thể tự quản lý, họ có thể ủy quyền cho người khác. Nếu không thể tự quản lý và cũng không ủy quyền cho ai, thì quyền quản lý tài sản sẽ được giao cho bên còn lại trong mối quan hệ hôn nhân.
Trong cuộc sống hôn nhân, việc xác định và bảo vệ tài sản riêng trong thời kì hôn nhân là điều cực kỳ quan trọng. Để đảm bảo rằng quyền lợi của bạn được bảo vệ và tranh chấp tài sản được giải quyết một cách công bằng, dịch vụ pháp lý của Luật sư ly hôn nhanh là một nguồn lực đáng tin cậy. Luật sư không chỉ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật liên quan đến tài sản riêng mà còn tạo điều kiện thuận lợi nhất để giải quyết mọi tranh chấp một cách êm đềm và hiệu quả nhất. Với sự hỗ trợ của Luật sư, bạn có thể yên tâm tiếp tục hành trình của mình với sự tự tin và an tâm.