Tìm hiểu cách chứng minh tài sản riêng của vợ chồng khi ly hôn
Mục lục
1. Tài sản riêng, tài sản chung của vợ chồng được hiểu như thế nào?
Vợ chồng có thể chọn chế độ tài sản theo luật hoặc thỏa thuận riêng. Chế độ này sẽ xác định đâu là tài sản chung, tài sản riêng và được quy định tại Điều 28 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
1.1 Chế độ tài sản theo luật định
Dựa theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2024. tài sản chung và riêng của vợ chồng được quy định cụ thể như sau:
1.1.1. Tài sản chung
Dựa vào cơ sở pháp lý tại Điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung được quy định như sau:
- Tài sản được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân từ thu nhập lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, hoa lợi và lợi tức từ tài sản riêng cùng với các thu nhập hợp pháp khác.
- Tài sản mà vợ chồng tạo ra hoặc chia sẻ sau khi chia tài sản chung, bao gồm hoa lợi và lợi tức phát sinh từ tài sản riêng, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Tài sản thừa kế chung hoặc được tặng cho cả hai.
- Quyền sử dụng đất được vợ chồng có sau khi kết hôn, trừ khi đất đó là thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng hoặc mua từ tài sản riêng.
- Các tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận xem là tài sản chung.
- Nếu không thể chứng minh tài sản tranh chấp là tài sản riêng của một bên thì tài sản đó được xem là tài sản chung.
1.1.2. Tài sản riêng
Căn cứ vào Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng được quy định như sau:
- Tài sản mỗi cá nhân sở hữu trước khi kết hôn.
- Tài sản mà một trong hai được thừa kế hoặc được tặng cho riêng trong thời gian hôn nhân.
- Tài sản được phân chia riêng cho vợ hoặc chồng trong quá trình chia tài sản chung, cùng với hoa lợi và lợi tức từ tài sản này, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi cá nhân.
- Tài sản phát sinh từ các nguồn tài sản riêng của vợ hoặc chồng cũng là tài sản riêng.
- Các loại tài sản khác được pháp luật quy định là sở hữu riêng của vợ hoặc chồng.
1.2. Tài sản theo thỏa thuận vợ chồng
Nếu cặp đôi lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận, thỏa thuận này cần được lập bằng văn bản và có sự công chứng hoặc chứng thực trước khi kết hôn. Nó sẽ có hiệu lực từ ngày đăng ký kết hôn. Cách chứng minh tài sản riêng và chung của vợ chồng, cùng các vấn đề liên quan sẽ tuân theo nội dung của thỏa thuận này.
Văn bản này có thể bị tuyên bố vô hiệu trong các trường hợp sau:
- Vi phạm điều kiện hợp lệ của giao dịch.
- Vi phạm các điều khoản tại Điều 29, 30, 31, 32 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
- Nội dung thỏa thuận xâm phạm nghiêm trọng đến quyền được cấp dưỡng, quyền thừa kế và các quyền, lợi ích hợp pháp khác của cha, mẹ, con và các thành viên khác trong gia đình.
Cơ sở pháp lý: Điều 47, 48, 50 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
2. Cách chứng minh tài sản riêng khi ly hôn hiệu quả
Tài sản riêng của mỗi vợ hoặc chồng bao gồm các tài sản đã có trước khi kết hôn, các tài sản được nhận qua hình thức tặng cho hoặc thừa kế riêng cũng như quyền sở hữu trí tuệ. Do không có sự đóng góp từ phía đối phương trong quá trình hình thành những tài sản này, nó không được coi là tài sản chung và không thuộc diện phân chia khi ly hôn.
Cách chứng minh tài sản riêng hiệu quả nhất cần dựa vào các cơ sở sau:
2.1. Thời điểm xác lập tài sản
Thời điểm hình thành tài sản là yếu tố quan trọng để phân biệt tài sản riêng và tài sản chung của vợ chồng. Tài sản được hình thành trước khi kết hôn được coi là riêng, trong khi tài sản phát sinh sau khi kết hôn thường được xem là của chung, trừ khi có thỏa thuận khác.
Cách chứng minh tài sản riêng của một bên trước khi kết hôn bằng việc người đó cần cung cấp các minh chứng như:
- Hợp đồng mua bán tài sản.
- Hóa đơn, chứng từ về giao dịch mua bán, chuyển nhượng.
- Giấy chứng nhận quyền sở hữu.
- Tài liệu chứng minh quyền thừa kế.
- Hợp đồng tặng cho và các giấy tờ liên quan đến quá trình hoàn tất tặng cho.
Theo Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP, tài sản riêng trong hôn nhân bao gồm:
- Quyền sở hữu trí tuệ.
- Tài sản được xác định quyền sở hữu riêng thông qua bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.
- Khoản trợ cấp, ưu đãi liên quan đến công tác cách mạng và các quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân.
Nếu vợ chồng đã thỏa thuận phân chia tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, văn bản thỏa thuận đó phải được nộp lại theo đúng quy định pháp luật.
2.2. Cách chứng minh tài sản riêng qua nguồn gốc tài sản
Để xác nhận tài sản là riêng của vợ hoặc chồng, cần chứng minh nguồn gốc của chúng, xác định rằng tài sản được mua từ nguồn tiền nào. Cần phân biệt tiền mua tài sản đó có phải từ tài sản riêng của một trong hai người hay từ tài sản chung. Đồng thời, cần cung cấp các giấy tờ liên quan để chứng minh đó là tài sản riêng hay tiền riêng của từng cá nhân.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp tài sản, vợ chồng cần cung cấp các thông tin về thời điểm xác lập tài sản, nguồn gốc của tài sản và những giấy tờ liên quan. Nếu mất giấy tờ, các bên có thể yêu cầu Tòa án can thiệp để thu thập chứng cứ cần thiết.
Trên đây chúng tôi đã hướng dẫn bạn cách chứng minh tài sản riêng chi tiết nhất. Hiện nay, theo quy định pháp luật thì tài sản phát sinh trong thời kỳ hôn nhân thường được coi là tài sản chung của cả hai vợ chồng. Tuy nhiên, nếu muốn xác định tài sản là riêng, bên yêu cầu phải cung cấp bằng chứng hợp lệ theo luật định để chứng minh điều này. Bạn muốn biết thêm thông tin thì hãy liên hệ đến luật sư ly hôn nhanh nhé!