Giải đáp ly hôn chia tài sản như thế nào chi tiết từ A – Z
Mục lục
1. Nguyên tắc ly hôn chia tài sản như thế nào?
Theo điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản được phân chia giữa vợ – chồng theo nguyên tắc chia đôi, tuy nhiên sẽ cân nhắc những yếu tố sau:
- Hoàn cảnh cá nhân của mỗi bên và tình hình chung của gia đình.
- Sự đóng góp của từng bên vào việc hình thành, bảo quản và phát triển tài sản chung. Công việc gia đình cũng được xem như công việc có thu nhập.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mỗi bên trong các hoạt động sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để họ có thể tiếp tục kiếm sống.
- Lỗi của từng bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ vợ chồng.
Như vậy, nguyên tắc chia đôi tài sản không được áp dụng một cách máy móc là 50:50, mà có thể linh hoạt hơn tùy thuộc vào các yếu tố trên, ví dụ như tỷ lệ 40:60 hoặc 45:55. Trong những trường hợp đặc biệt, tỷ lệ chia có thể là 70:30 hoặc 80:20 vẫn được coi là phù hợp và tuân theo pháp luật. Cụ thể:
- Ly hôn chia tài sản như thế nào bằng hiện vật? Pháp luật ưu tiên chia tài sản bằng hiện vật trước. Nếu không thể chia bằng hiện vật, tài sản sẽ được định giá ra tiền và phần chênh lệch giá trị sẽ được thanh toán giữa hai bên.
- Nguyên tắc tài sản riêng thuộc về người sở hữu tài sản đó, trừ khi tài sản riêng đã được đưa vào sử dụng chung.
2. Cách xác định tài sản chuẩn theo quy định pháp luật
Sau khi bạn đã hiểu ly hôn tài sản chia như thế nào thì cần biết cách xác định tài sản vợ chồng. Theo Điều 33, Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cung cấp hướng dẫn về cách xác định tài sản chung và tài sản riêng của vợ và chồng.
2.1. Cách xác định tài sản riêng
Ly hôn chia tài sản như thế nào? Tài sản riêng của vợ chồng được xác định như sau:
- Tài sản mỗi người sở hữu trước khi kết hôn: Tài sản được đăng ký sở hữu trước ngày kết hôn là tài sản riêng.
- Ví dụ: anh A và Chị B kết hôn vào ngày 01/01/2024. Anh A sở hữu một mảnh đất đăng ký trước ngày kết hôn vào 10/7/2024 và Chị B sở hữu một chiếc xe ô tô đăng ký vào ngày 09/08/2024. Như vậy, mảnh đất là tài sản riêng của Anh A và chiếc xe là tài sản riêng của Chị B.
- Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng.
- Ví dụ: chị B nhận một mảnh đất từ bố mình là ông C vào ngày 01/05/2024 sau khi kết hôn.
- Tài sản chia riêng cho vợ chồng theo các điều khoản của luật: Điều này áp dụng cho các tài sản được chia theo các điều 38, 39 và 40 của Luật Hôn nhân Gia đình năm 2014.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của từng người: Điều này bao gồm các tài sản dùng để đáp ứng các nhu cầu cá nhân cần thiết của vợ hoặc chồng.
- Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng: Mọi thu nhập hay lợi ích phát sinh từ tài sản riêng thuộc về chủ sở hữu của tài sản đó.
- Ví dụ: nếu Chị B có 1 tỷ đồng tiết kiệm trước khi kết hôn và tiền lãi phát sinh từ số tiền này cũng là tài sản riêng của Chị B.
Lưu ý quan trọng: Trong mối quan hệ hôn nhân, các vấn đề về thừa kế và tặng cho tài sản thường không được minh bạch. Do đó, để rõ ràng và tránh tranh chấp, cần chỉ rõ “riêng” trong các hợp đồng thừa kế hoặc tặng cho.
Ví dụ: trong một hợp đồng, “Trần Văn A tặng cho riêng con gái mình là Trần Thị C căn nhà tại…” sẽ giúp xác định rõ đây là tài sản riêng của Trần Thị C.
2.2. Cách xác định vợ chồng sở hữu tài sản chung
Ly hôn chia tài sản như thế nào? Theo điều 33 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, các loại tài sản sau được xem là tài sản chung của vợ chồng:
- Tài sản được tạo lập từ thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh của vợ chồng. Cũng như từ hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được vợ chồng thừa kế chung hoặc được tặng cho chung. Bên cạnh đó, bất kỳ tài sản nào khác mà vợ chồng thỏa thuận xem là tài sản chung cũng thuộc diện này.
- Quyền sử dụng đất được vợ chồng có được sau khi kết hôn được coi là tài sản chung, trừ khi đất đó được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc mua bằng tài sản riêng của một trong hai người.
- Tài sản chung thuộc sở hữu chung hợp nhất của vợ chồng, được sử dụng để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.
- Nếu không có bằng chứng nào xác định tài sản mà vợ chồng đang tranh chấp là tài sản riêng, thì tài sản đó được xem là tài sản chung của cả hai.
Bài viết trên đây chúng tôi cung cấp thông tin quan trong giúp bạn hiểu được ly hôn chia tài sản như thế nào đúng pháp luật. Việc phân chia tài sản khi ly hôn dựa trên nguyên tắc công bằng và các quy định pháp luật. Tài sản chung được chia dựa vào đóng góp và nhu cầu của mỗi bên, trong khi tài sản riêng được giữ nguyên cho chủ sở hữu. Nếu không thể thỏa thuận, Tòa án sẽ quyết định cách phân chia, đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho các bên.