Hôn nhân đồng giới ở Việt Nam có được công nhận không?
Hiện nay có rất nhiều cặp đôi đồng tính đến với nhau và mong muốn được mọi người công nhận. Tuy nhiên, vì nhiều lý do khác nhau mà việc kết hôn đồng giới vẫn chưa được công nhận ở nhiều quốc gia. Vậy hôn nhân đồng giới ở Việt Nam có được công nhận không? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc về hôn nhân đồng giới cho bạn!
Mục lục
1. Hôn nhân đồng giới là gì?
Hôn nhân đồng giới hay còn gọi là hôn nhân cùng giới, là sự công nhận hợp pháp giữa hai người cùng giới tính. Đây là một chủ đề nóng hổi thu hút nhiều sự quan tâm và tranh luận trên toàn thế giới.
Về mặt bản chất, hôn nhân đồng giới mang ý nghĩa bình đẳng cho các cặp đôi đồng tính, trao cho họ quyền lợi và trách nhiệm tương tự như các cặp đôi khác giới trong hôn nhân. Điều này bao gồm quyền thừa kế, quyền thăm nuôi con, quyền chung sở hữu tài sản,… Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới thể hiện sự tiến bộ của xã hội trong việc bảo vệ quyền con người và hướng đến một xã hội công bằng, bình đẳng cho tất cả mọi người.
Tuy nhiên, vấn đề hôn nhân đồng giới vẫn còn nhiều tranh cãi ở một số quốc gia do quan điểm truyền thống và định kiến xã hội. Mặc dù vậy, xu hướng hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới đang ngày càng phổ biến trên thế giới, thể hiện sự thay đổi tích cực trong nhận thức và quan điểm về cộng đồng LGBT.
2. Hôn nhân đồng giới ở Việt Nam có được pháp luật công nhận không?
Căn cứ theo quy định tại Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 như sau:
Điều kiện kết hôn
1. Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;
b) Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;
c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự; d) Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.
2. Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.
Như vậy, theo quy định pháp luật hiện hành thì hôn nhân ở Việt Nam là quan hệ vợ chồng hợp pháp giữa một người đàn ông và một người phụ nữ, được đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này đồng nghĩa với việc pháp luật chưa công nhận hôn nhân đồng giới ở Việt Nam.
Do đó, các cặp đôi đồng giới tại Việt Nam không được hưởng các quyền lợi và nghĩa vụ như các cặp vợ chồng khác, bao gồm quyền thừa kế, quyền sở hữu tài sản chung, quyền nuôi con,… Việc thiếu sự công nhận pháp lý này dẫn đến nhiều bất cập và khó khăn trong cuộc sống của các cặp đôi đồng giới.
Xem thêm: Hợp pháp hoá hôn nhân đồng giới ở Việt Nam
3. Hôn nhân đồng giới ở Việt Nam có bị xử phạt hay không?
Hiện nay, hôn nhân đồng giới ở Việt Nam không được công nhận theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Điều này đồng nghĩa với việc các cặp đôi đồng giới không thể đăng ký kết hôn và không được hưởng các quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý như các cặp vợ chồng khác.
Tuy nhiên, việc kết hôn đồng giới không còn bị xử phạt kể từ khi Nghị định 82/2020/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 87/2011/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình có hiệu lực.
Quy định phạt tiền từ 100.000 – 500.000 đồng đối với hành vi kết hôn giữa những người cùng giới tính đã được bãi bỏ.
Mặc dù không còn bị phạt, nhưng hôn nhân đồng giới ở Việt Nam vẫn không được công nhận vẫn dẫn đến nhiều bất cập và khó khăn cho các cặp đôi đồng giới trong cuộc sống. Họ không được hưởng các quyền lợi về thừa kế, sở hữu tài sản chung, nuôi con,… cụ thể:
- Về nhân thân: Giữa hai người đồng tính không có ràng buộc về mặt pháp lý, không được cấp đăng ký kết hôn, không được công nhận là vợ, chồng hợp pháp. Bởi vậy, con cái, cấp dưỡng, quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng… không tồn tại;
- Về quan hệ tài sản: Vì không có quan hệ vợ chồng nên không áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng được quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình. Nếu phát sinh tranh chấp, tài sản không được chia theo nguyên tắc chung về tài sản chung vợ, chồng.