Luật thừa kế tài sản có di chúc: Những điều cần biết
Bài viết này sẽ giới thiệu về Luật Thừa Kế Tài Sản Có Di Chúc, một phần quan trọng của pháp luật dân sự. Chúng ta sẽ tìm hiểu về quy định cụ thể liên quan đến thừa kế tài sản khi có di chúc, bao gồm quyền và trách nhiệm của người thừa kế cũng như quy trình phân chia tài sản theo di chúc theo cách hợp pháp và công bằng. Nếu bạn đang quan tâm đến vấn đề này hoặc cần thông tin chi tiết, hãy tiếp tục đọc để hiểu rõ hơn.
Mục lục
1. Di chúc là gì?
Theo Điều 624 của Bộ Luật Dân sự 2015, di chúc là biểu hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời.
Người trưởng thành, đủ điều kiện theo quy định tại điểm a khoản 1 của Điều 630 Bộ Luật Dân sự 2015, có quyền lập di chúc để quyết định về tài sản của mình.
Người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi có thể lập di chúc nếu có sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ.

2. Các hình thức của di chúc
Theo Bộ Luật Dân Sự 2015, di chúc có hai hình thức chính: bằng văn bản hoặc miệng.
2.1 Di chúc bằng văn bản
Di chúc bằng văn bản có thể không có sự làm chứng, có người làm chứng, có công chứng hoặc có chứng thực, theo quy định tại Điều 628 của Bộ Luật Dân Sự 2015.
2.2 Di chúc miệng
Theo Điều 629 của Bộ Luật Dân Sự 2015, nếu một người trước khi mất mà không thể lập di chúc bằng văn bản, họ có thể lập di chúc miệng. Tuy nhiên, sau 03 tháng kể từ thời điểm lập di chúc miệng và nếu người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn, và sáng suốt, thì di chúc miệng sẽ tự động bị hủy bỏ.
3. Quyền và trách nhiệm của người thừa kế tài sản theo di chúc
Người thừa kế, khi thừa kế một di sản, mang theo quyền và trách nhiệm quan trọng theo quy định của pháp luật. Dưới đây là một số quyền và trách nhiệm chính của họ:
3.1 Quyền của người thừa kế
Pháp luật luôn tôn trọng sự tự do của người thừa kế trong việc xem xét việc nhận di sản từ người chết để lại. Điều này có nghĩa rằng pháp luật không ép buộc người thừa kế phải nhận di sản thừa kế nếu họ không muốn nhận phần di sản đó.
Theo Điều 620 của Bộ luật dân sự 2015, quy định về việc Từ chối nhận di sản như sau:
Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, ngoại trừ trường hợp việc từ chối này nhằm tránh việc thực hiện nghĩa vụ tài sản của họ đối với người khác.
Việc từ chối nhận di sản phải được thể hiện bằng văn bản và thông báo cho người quản lý di sản, những người thừa kế khác, và người được giao nhiệm vụ phân chia di sản để biết.
Việc từ chối nhận di sản phải được thực hiện trước thời điểm phân chia di sản.
Như vậy, quyền từ chối quyền hưởng di sản là một trong những quyền của người thừa kế. Điều luật quy định cụ thể về quyền này, bao gồm thủ tục và thời điểm để từ chối nhận di sản, đảm bảo tính minh bạch và tính công bằng trong việc xác định tài sản mà người thừa kế muốn nhận hoặc từ chối, đồng thời bảo vệ quyền tự do của họ trong việc quyết định này.
3.2 Nghĩa vụ của người thừa kế tài sản
Theo Điều 615 của Bộ Luật Dân sự 2015, việc thực hiện nghĩa vụ tài sản được quy định như sau:
- Những người được hưởng thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản bên trong di sản mà người chết để lại, trừ trường hợp có sự thỏa thuận khác.
- Trong trường hợp di sản chưa được chia, việc thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại sẽ tuân theo sự thỏa thuận của những người thừa kế bên trong phạm vi của di sản mà người chết để lại.
- Nếu di sản đã được phân chia, mỗi người thừa kế sẽ thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại, tương ứng với phần tài sản mà họ đã nhận, trừ khi có sự thỏa thuận khác.
- Trong trường hợp người thừa kế không phải là cá nhân được hưởng di sản theo di chúc, họ vẫn phải thực hiện nghĩa vụ tài sản do người chết để lại, giống như người thừa kế cá nhân.
Điều luật này xác định trách nhiệm của người thừa kế trong việc thực hiện nghĩa vụ tài sản từ người chết để lại, và áp dụng duy nhất đối với những người được hưởng di sản thừa kế. Trong trường hợp người thừa kế đã từ chối quyền hưởng di sản, họ sẽ được miễn khỏi việc thực hiện nghĩa vụ tài sản theo quy định.
4. Quyền thừa kế tài sản không phụ thuộc vào nội dung của di chúc
Căn cứ Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, có những trường hợp vẫn được thừa kế tài sản mặc dù trong di chúc không hề nhắc đến, bao gồm:
- Con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng;
- Con thành niên mà không có khả năng lao động.
Những người này vẫn được hưởng phần di sản bằng hai phần ba suất của một người thừa kế theo pháp luật nếu di sản được chia theo pháp luật, trong trường hợp họ không được người lập di chúc cho hưởng di sản hoặc chỉ cho hưởng phần di sản ít hơn hai phần ba suất đó.
Tuy nhiên, nếu họ là người từ chối nhận di sản theo quy định tại Điều 620 hoặc họ là những người không có quyền hưởng di sản theo quy định tại khoản 1 Điều 621 của Bộ luật dân sự 2015 thì họ vẫn không có quyền thừa kế tài sản.
Bài viết trên đã giúp các bạn hiểu các vấn đề trọng tâm về luật thừa kế tài sản có di chúc. Phan Law Vietnam luôn sẵn sàng đồng hành và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp về mọi khía cạnh của thừa kế tài sản và di chúc, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của người thừa kế. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết và hỗ trợ trong quá trình quản lý tài sản và di chúc của bạn.